IE-SW-ELB-08-8TX
IE-SW-ELB-08-8TX (2828550000) là switch công nghiệp của Weidmüller với 8 cổng Ethernet, thiết kế bền bỉ, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Sản phẩm hỗ trợ kết nối mạng ổn định, giúp cải thiện hiệu suất truyền tải dữ liệu trong các ứng dụng tự động hóa, giám sát và hạ tầng công nghiệp.

Mr Minh:

Mr Luân:

WhatsApp:

Facebook:

Sales Engineer:

Switch Công Nghiệp Weidmuller IE-SW-ELB-08-8TX - 8 Cổng Ethernet
IE-SW-ELB-08-8TX (2828550000) của Weidmüller là switch công nghiệp đáng tin cậy với 8 cổng Ethernet, được thiết kế đặc biệt để hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với tính năng chuyển mạch nhanh chóng và hiệu quả, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao và kết nối mạng nhanh chóng.
Đặc Điểm Nổi Bật
- 8 cổng Ethernet: Cung cấp 8 cổng kết nối Ethernet để truyền tải dữ liệu tốc độ cao, phù hợp với các hệ thống mạng công nghiệp.
- Thiết kế công nghiệp bền bỉ: Chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt với nhiệt độ cao, độ ẩm, bụi và rung động.
- Hiệu suất cao: Đảm bảo khả năng chuyển tiếp dữ liệu nhanh chóng và chính xác, tối ưu hóa hoạt động của hệ thống mạng công nghiệp.
- Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ tiết kiệm năng lượng giúp giảm mức tiêu thụ điện năng trong suốt quá trình vận hành.
- Lắp đặt và quản lý dễ dàng: Hỗ trợ Plug & Play, giúp cài đặt và cấu hình nhanh chóng mà không cần kỹ thuật phức tạp.
Ứng Dụng
- Hệ thống tự động hóa và điều khiển công nghiệp: Kết nối các thiết bị trong các nhà máy, xí nghiệp sản xuất.
- Mạng lưới giám sát và điều khiển: Được sử dụng trong các hệ thống giám sát, theo dõi và điều khiển từ xa.
- Hạ tầng mạng công nghiệp: Cung cấp kết nối mạng ổn định và bảo mật cho các cơ sở hạ tầng công nghiệp quan trọng.
Thông Số Kỹ Thuật
- Hãng sản xuất: Weidmüller
- Mã sản phẩm: 2828550000
- Số cổng Ethernet: 8
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +75°C
- Nguồn điện: 24V DC
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP30, phù hợp cho môi trường công nghiệp
IE-SW-ELB-08-8TX là giải pháp tuyệt vời cho các doanh nghiệp cần một thiết bị mạng công nghiệp bền bỉ, hiệu suất cao và dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện tại.
IE-SW-ELB-08-8TX Datasheet
Version | IoT Gateway, Fast Ethernet, IP20, -20 °C…60 °C |
Order No. | 2682630000 |
Type | IOT-GW30-4G-EU |
GTIN (EAN) | 4050118691689 |
Qty. | 1 pc(s). |
Depth | 105 mm |
Depth (inches) | 4.134 inch |
Height | 125 mm |
Height (inches) | 4.921 inch |
Width | 35 mm |
Width (inches) | 1.378 inch |
Net weight | 500 g |
Storage temperature | -40 °C…85 °C |
Operating temperature | -20 °C…60 °C |
Humidity | 5 to 95 % (non-condensing) |
RoHS Compliance Status | Compliant with exemption |
RoHS Exemption (if applicable/known) | 6c, 7a, 7cI |
REACH SVHC | Lead 7439-92-1 |
SCIP | 05711a2b-ba3f-4f0d-9bb3-583a06111ef4 |
Shock | according to IEC 60068-2-27 |
Connection type | 1 removable 6-pin terminal block | ||||||||
| |||||||||
Reverse polarity protection | Yes | ||||||||
Voltage supply | 24 V DC | ||||||||
|
Memory (Flash) | 4 GB |
Memory (RAM) | 1 GB, DDR3 |
Processor | Dual Core ARM Cortex A9, 600 MHz |
Real-time clock | Capacity buffered (max. 5 days) |
Protection degree | IP20 |
Frequency band | LTE: 2100MHz (B1), 1800MHz (B3), 850MHz (B5), 2600MHz (B7), 900MHz (B8), 800MHz (B20), 2600MHz (B38), 2300MHz (B40), 2600MHz (B41), UMTS/WCDMA: 2100MHz (B1), 850MHz (B5), 900MHz (B8), GSM/GPRS/EDGE: 900MHz (B8), 1800MHz (B3) | ||||||||
| |||||||||
Wireless module | LTE / HSPA+ multiband wireless module (4G / 3G / 2G) for fast wireless Internet access |
u-link | OpenVPN-based remote access service via the Weidmüller u-link cloud |
EMC standards | EN 61000-6-3, EN 61000-6-2 |
Shock | according to IEC 60068-2-27 |
Vibration | according to IEC 60068-2-6 |
Humidity | 5 to 95 % (non-condensing) |
Operating temperature, max. | 60 °C |
Operating temperature, min. | -20 °C |
Storage temperature, max. | 85 °C |
Storage temperature, min. | -40 °C |
Time interval | 2 years |
Connector for external antennas | 2x SMA female |
Digital inputs | 2x, >10 V high , <3.6 V low; max. 30 V DC |
Digital outputs | 1x, 19.2 – 28 V high; max. 1 A |
Ethernet ports | 2 |
Number of SIM-Card slots | 1 |
RJ45 ports | 10/100BaseT(X), auto negotiation, Full-/half-duplex mode, Auto MDI/MDI-X port |
SIM-Card slot type | Micro-SIM |
Serial port | 1x RS232/RS485 |
USB port | 1x USB 2.0 (Type A; max. 500 mA) |
Housing main material | Metal |
Protection degree | IP20 |
Speed | Fast Ethernet |
Type of mounting | DIN rail |
ROHS | Conform |
There are no reviews yet.