PRO BAS 480W 48V 10A
PRO BAS 480W 48V 10A (2838490000) cung cấp điện áp ổn định 48V với dòng điện 10A, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và tự động hóa yêu cầu công suất lớn. Thiết kế bền bỉ, hiệu suất cao, giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo hoạt động ổn định.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
Weidmuller PRO BAS 480W 48V 10A (2838490000) - Nguồn công nghiệp ổn định
Bộ nguồn Weidmuller PRO BAS 480W 48V 10A (2838490000) là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp và tự động hóa yêu cầu công suất lớn và nguồn điện ổn định. Với công suất 480W, điện áp đầu ra 48V và dòng điện 10A, sản phẩm này giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống, giảm thiểu tiêu hao năng lượng và đảm bảo độ tin cậy cao cho các thiết bị công nghiệp, hệ thống điều khiển và truyền động.
Đặc điểm nổi bật:
- Công suất 480W: Cung cấp nguồn điện mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu cho các thiết bị công nghiệp và tự động hóa yêu cầu công suất lớn.
- Điện áp đầu ra 48V, dòng điện 10A: Đảm bảo điện áp ổn định, giúp các thiết bị hoạt động hiệu quả và an toàn.
- Hiệu suất cao lên đến 90%: Tối ưu hóa năng lượng, giảm thiểu lãng phí điện năng và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chịu nhiệt và kháng sự mài mòn, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng: Hoạt động ổn định trong nhiệt độ từ -25°C đến +70°C, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Lắp đặt dễ dàng: Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho việc lắp đặt trong tủ điện và các hệ thống điều khiển.
Ứng dụng:
Weidmuller PRO BAS 480W 48V 10A lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu công suất cao như:
- Hệ thống tự động hóa công nghiệp
- Thiết bị điều khiển và truyền động
- Hệ thống mạng và viễn thông
- Các hệ thống thiết bị yêu cầu nguồn điện ổn định và mạnh mẽ
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: 2838490000
- Công suất: 480W
- Điện áp đầu vào: 100-240V AC
- Điện áp đầu ra: 48V DC
- Dòng điện đầu ra: 10A
- Hiệu suất: Lên đến 90%
- Nhiệt độ hoạt động: -25°C đến +70°C
- Kích thước: Nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt
Weidmuller PRO BAS 480W 48V 10A (2838490000) là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu nguồn điện ổn định và mạnh mẽ. Với hiệu suất cao, độ bền bỉ và khả năng tiết kiệm năng lượng, sản phẩm này giúp tối ưu hóa hoạt động của các thiết bị và giảm thiểu chi phí năng lượng.
PRO BAS 480W 48V 10A Datasheet
Version | Power supply, switch-mode power supply unit, 48 V |
Order No. | 2838490000 |
Type | PRO BAS 480W 48V 10A |
GTIN (EAN) | 4064675444183 |
Qty. | 1 pc(s). |
Depth | 125 mm |
Depth (inches) | 4.921 inch |
Height | 130 mm |
Height (inches) | 5.118 inch |
Width | 59 mm |
Width (inches) | 2.323 inch |
Net weight | 1,380 g |
Storage temperature | -40 °C…85 °C |
Operating temperature | -25 °C…70 °C |
Start-up | ≥ -40 °C |
Humidity | 5…95 % rel. humidity, no condensation |
RoHS Compliance Status | Compliant with exemption |
RoHS Exemption (if applicable/known) | 6c, 7a, 7cI |
REACH SVHC | Lead 7439-92-1, Lead monoxide 1317-36-8 |
SCIP | d62541f7-8058-4336-b693-7303c8b40800 |
AC input voltage range | 85…264 V AC (derating at 100 V AC) | ||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||
DC input voltage range | 110…370 V DC (derating at <120 V DC) | ||||||||||||||||||||
Frequency range AC | 45…65 Hz | ||||||||||||||||||||
Input fuse (internal) | Yes | ||||||||||||||||||||
Inrush current | 20 A @ 230 V AC, 25 °C | ||||||||||||||||||||
Rated input voltage | 110…240 V AC / 120…340 V DC | ||||||||||||||||||||
Recommended back-up fuse | 6 A / DI, safety fuse 16 A, Char. B, circuit breaker 6…8 A, Char. C, circuit breaker | ||||||||||||||||||||
Wire connection method | Screw connection |
Capacitive load | 5.5mF | ||||||||||||||||||||||
Connection system | Screw connection | ||||||||||||||||||||||
Continuous output current @ UNominal | 10 A @ 55 °C, 6.25 A @ 70°C | ||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
Nominal output current for Unom | 10 A @ 55 °C | ||||||||||||||||||||||
Output power | 480 W | ||||||||||||||||||||||
Output voltage, max. | 56 V | ||||||||||||||||||||||
Output voltage, min. | 36 V | ||||||||||||||||||||||
Overload protection | Yes | ||||||||||||||||||||||
Parallel connection option | yes, max. 3 | ||||||||||||||||||||||
Protection against inverse voltage | Yes | ||||||||||||||||||||||
Rated output voltage | 48 V DC | ||||||||||||||||||||||
Residual ripple, breaking spikes | ≤ 100 mVpp @ full Load | ||||||||||||||||||||||
Wire connection method | Screw connection |
AC failure bridging time @ Inom | > 80 ms @ 230 V AC / > 20 ms @ 115 V AC | ||||||||||||||
Degree of efficiency | 95% @ 230 V AC | ||||||||||||||
Earth leakage current, max. | 3.5 mA | ||||||||||||||
Housing version | Metal, corrosion resistant | ||||||||||||||
Humidity | 5…95 % rel. humidity, no condensation | ||||||||||||||
| |||||||||||||||
Mounting position, installation notice | Horizontal on TS35 mounting rail. 50 mm of clearance at top & bottom for air circ. Can mount side by side with no space in between. | ||||||||||||||
Power factor (approx.) | 0.95 @ 230 V AC, nominal load | ||||||||||||||
Power loss, idling | 2 W | ||||||||||||||
Power loss, nominal load | 30 W | ||||||||||||||
Protection against over-heating | Yes | ||||||||||||||
Protection degree | IP20 | ||||||||||||||
Short-circuit protection | Yes | ||||||||||||||
Status indication | Green LED |
Noise emission in accordance with EN55032 | Class B |
Shock resistance IEC 60068-2-27 | 30 g in all directions |
Vibration resistance IEC 60068-2-6 | 0.7 g according to EN 50178 |
Insulation voltage input / earth | 3.5 kV |
Insulation voltage output / earth | 0.5 kV |
Insulation voltage, input/output | 3.5 kV |
Pollution severity | 2 |
Protection class | I, with PE connection |
For use with electronic equipment | Acc. to EN50178 |
Safety extra-low voltage | SELV acc. to IEC 61010-1, PELV acc. to IEC 61010-2-201 |
Safety transformers for switch-mode power supplies | According to EN 61558-2-16 |
Conductor cross-section, AWG/kcmil , max. | 10 AWG |
Conductor cross-section, AWG/kcmil , min. | 26 AWG |
Conductor cross-section, flexible , min. | 0.18 mm² |
Conductor cross-section, rigid , max. | 6 mm² |
Conductor cross-section, rigid , min. | 0.18 mm² |
Number of terminals | 3 for L/N/PE |
Screwdriver blade | 0.8 x 4.0 |
Tightening torque, max. | 0.6 Nm |
Tightening torque, min. | 0.5 Nm |
Wire connection cross section, flexible (input), max. | 6 mm² |
Conductor cross-section, AWG/kcmil , max. | 10 AWG |
Conductor cross-section, AWG/kcmil , min. | 26 AWG |
Conductor cross-section, flexible , max. | 6 mm² |
Conductor cross-section, flexible , min. | 0.18 mm² |
Conductor cross-section, rigid , max. | 6 mm² |
Conductor cross-section, rigid , min. | 0.18 mm² |
Connection system | Screw connection |
Number of terminals | 5 (+ + / – – -) |
Screwdriver blade | 0.8 x 4.0 |
Tightening torque, max. | 0.6 Nm |
Tightening torque, min. | 0.5 Nm |
Contact load (NO contact) | max. 30 V DC / 1 A |
Floating contact | Yes |
LED green | Operating voltage OK |
Status indication | Green LED |
Trigger voltage, LED | Uout > 0.9 x Unominal min |
Trigger voltage, relay | Uout > 0.9 x Unominal min |
There are no reviews yet.