IE-SW-EL10-8GT-2GESFP
IE-SW-EL10-8GT-2GESFP (2682240000) của Weidmüller là switch công nghiệp với 8 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP, cung cấp giải pháp kết nối mạng hiệu suất cao và mở rộng linh hoạt cho các ứng dụng công nghiệp. Với khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng qua Ethernet và cáp quang, thiết bị này phù hợp với các hệ thống tự động hóa, mạng công nghiệp và các ứng dụng yêu cầu độ ổn định cao.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
Switch Công Nghiệp Weidmuller IE-SW-EL10-8GT-2GESFP - 8 Cổng Ethernet
IE-SW-EL10-8GT-2GESFP (2682240000) của Weidmüller là switch công nghiệp với 8 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP, cung cấp giải pháp kết nối mạng tốc độ cao và mở rộng linh hoạt cho các hệ thống công nghiệp. Với khả năng hỗ trợ truyền tải dữ liệu qua Ethernet và cáp quang, thiết bị này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất mạng cao, khả năng mở rộng và độ tin cậy ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc Điểm Nổi Bật
- 8 cổng Gigabit Ethernet: Cung cấp kết nối mạng tốc độ cao cho các thiết bị công nghiệp, hỗ trợ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
- 2 cổng SFP (Small Form-factor Pluggable): Hỗ trợ kết nối qua cáp quang, giúp mở rộng mạng quang học và truyền tải dữ liệu qua khoảng cách xa với độ ổn định cao, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu phạm vi rộng và tốc độ cao.
- Thiết kế công nghiệp bền bỉ: Được chế tạo để hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm và bụi bẩn, phù hợp cho các môi trường công nghiệp.
- Dễ dàng cài đặt: Hỗ trợ tính năng Plug & Play, giúp việc cài đặt trở nên đơn giản và nhanh chóng mà không cần cấu hình phức tạp.
- Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ tiết kiệm năng lượng giúp giảm mức tiêu thụ điện năng trong suốt quá trình vận hành.
Ứng Dụng
- Mạng công nghiệp: Cung cấp kết nối ổn định cho các thiết bị trong các hệ thống tự động hóa, điều khiển và giám sát công nghiệp.
- Giải pháp mạng quang học: Sử dụng 2 cổng SFP để kết nối qua cáp quang, lý tưởng cho các ứng dụng cần truyền tải dữ liệu qua khoảng cách dài và yêu cầu độ ổn định cao.
- Hệ thống giám sát: Hỗ trợ kết nối cho các hệ thống giám sát, bảo mật và mạng máy tính trong các ứng dụng yêu cầu mạng tốc độ cao và độ tin cậy.
Thông Số Kỹ Thuật
- Hãng sản xuất: Weidmüller
- Mã sản phẩm: 2682240000
- Số cổng Gigabit Ethernet: 8
- Cổng SFP: 2
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +75°C
- Nguồn điện: 24V DC
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP30, bảo vệ khỏi bụi và các yếu tố môi trường nhẹ.
IE-SW-EL10-8GT-2GESFP là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống mạng công nghiệp yêu cầu kết nối Gigabit Ethernet tốc độ cao và khả năng mở rộng qua cổng SFP quang học. Sản phẩm này giúp nâng cao hiệu quả và độ ổn định trong các ứng dụng mạng yêu cầu băng thông lớn và phạm vi rộng.
IE-SW-EL10-8GT-2GESFP Datasheet
Version | Network switch, unmanaged, Gigabit Ethernet, Number of ports: 8x RJ45, 2x 100/1000BaseSFP Slot, IP30, -40 °C…75 °C |
Order No. | 2682240000 |
Type | IE-SW-EL10-8GT-2GESFP |
GTIN (EAN) | 4050118692471 |
Qty. | 1 pc(s). |
Depth | 90 mm |
Depth (inches) | 3.543 inch |
Height | 127 mm |
Height (inches) | 5 inch |
Width | 41 mm |
Width (inches) | 1.614 inch |
Net weight | 451 g |
Storage temperature | -40 °C…85 °C |
Operating temperature | -40 °C…75 °C |
Humidity | 5 to 95 % (non-condensing) |
RoHS Compliance Status | Compliant with exemption |
RoHS Exemption (if applicable/known) | 6c, 7a, 7cI |
REACH SVHC | Lead 7439-92-1, Lead monoxide 1317-36-8 |
SCIP | 9229992a-00b9-4096-8962-200a7f33e289 |
EMC standards | EN 55032, EN 55024, CISPR 32, FCC Part 15 Subpart B Class A, IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV, IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz bis 1 Ghz: 3 V/m, IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV, IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV, IEC 61000-4-6 CS: 3 Vrms |
Free fall | According to IEC 60068-2-31 |
Safety standard | UL 61010-1, UL 61010-2-201 |
Shock | according to IEC 60068-2-27 |
Vibration | according to IEC 60068-2-6 |
Humidity | 5 to 95 % (non-condensing) | ||||||||||
| |||||||||||
Operating temperature, max. | 75 °C | ||||||||||
Operating temperature, min. | -40 °C | ||||||||||
Storage temperature, max. | 85 °C | ||||||||||
Storage temperature, min. | -40 °C |
Time interval | 5 years |
Fibre-optic ports | 100/1000Base SFP Slot |
LED indicator | Power LED: PWR1, PWR2, FAULT, Port LED: LNK/ACT, 10/100/1000M (RJ45 port), LNK/ACT (SFP port) |
Number of ports | 8x RJ45, 2x 100/1000BaseSFP Slot |
RJ45 ports | 10/100/1000BaseT(X), auto negotiation, Full-/half-duplex mode, Auto MDI/MDI-X port |
MTBF |
|
Connection type | 1 removable 4-pin terminal block | ||||||||||||||
| |||||||||||||||
Overload current protection | Yes | ||||||||||||||
Reverse polarity protection | Yes | ||||||||||||||
Voltage supply | 12/24/48 V DC, 2 redundant inputs | ||||||||||||||
|
Bandwidth backplane | 20 Gbit/s |
Jumbo frame support | up to 9 KB |
MAC table size | 4 K |
Packet buffer size | 1.5 Mbit |
Housing main material | Metal |
Protection degree | IP30 |
Speed | Gigabit Ethernet |
Switch | unmanaged |
Type of mounting | DIN rail |
Data switching | Store and Forward |
Flow control | IEEE 802.3x flow control |
Standard | IEEE 802.3 for 10BASE-T, IEEE 802.3u for 100BASE-TX and 100BASE-FX, IEEE 802.3ab for 1000BASE-T, IEEE 802.3z for 1000BASE-X, IEEE 802.3x for flow control |
There are no reviews yet.