Thông số kỹ thuật DA-1250D-AS
- *1: 2/3 tại công suất ra, 8Ω/CH
- *2: 0 dB = 1 V
- *3: Công suất được kiểm tra trong điều kiện cháy sau 40ms và sóng SIN 1kHz và 1% THD.
- *4: Công suất được kiểm tra trong điều kiện cháy sau 20ms và sóng SIN 1kHz và 1% THD.
Non-CE Model | |
---|---|
Nguồn điện | 100 – 240 V AC, 50/60 Hz |
Loại tăng âm | Class D |
Công suất tiêu thụ | 1100 W *1 |
Ngõ vào | CH 1-2: 20kΩ (cân bằng) / 10kΩ (không cân bằng), 0.775/1.0V/32dB*2, cổng kết nối kiểu XLR-F |
Ngõ ra | LINK CH 1-2: Cổng kết nối XLR-M Ngõ ra loa 1-2: 2 kênh: 700 W × 2 (8 Ω)*3, 1250 W x 2 (4 Ω)*4 1 kênh (BRIDGE): 2500 W × 1 (8 Ω)*4 Kiểu giắc NL4 SPEAKON |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz – 20 kHz (±3 dB) |
Độ méo | ≤ 0.1 % |
Tỷ lệ S/N | ≥ 100 dB |
Đèn LED hiển thị | Bảo vệ (màu đỏ) / Clip (màu đỏ) / -5dB (màu xanh) / -10dB (màu xanh) / -20dB (màu xanh) / Tín hiệu (màu xanh) / Nguồn (màu xanh) |
Làm phát | Khi lưu thông từ mặt trước ra mặt sau |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +35 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 80 %RH hoặc thấp hơn (không đọng sương) |
Vật liệu | Vỏ: Thép tấm, màu đen |
Kích thước | 483 (R) × 89 (C) × 305 (S) mm |
Khối lượng | 6.21 kg |
Phụ kiện đi kèm | Cáp nguồn x 1 |
CE Model | |
---|---|
Power Source | 100 – 240 V AC, 50/60 Hz |
Amplification System | Class D |
Power Consumption | 1100 W *1 |
Input | CH 1-2: 20kΩ (balanced) / 10kΩ (unbalanced), 0.775/1.0V/32dB*2, XLR-F connector |
Output | LINK CH 1-2: XLR-M connector Speaker 1-2: 2 channels: 700 W × 2 (8 Ω)*3, 1250 W x 2 (4 Ω)*4 1 channel (BRIDGE): 2500 W × 1 (8 Ω)*4 NL4 SPEAKON connector |
Frequency Response | 20 Hz – 20 kHz (±3 dB) |
Total Harmonic Distortion | ≤ 0.15 % |
S/N Ratio | ≥ 100 dB |
LED Indicator | Protect (Red) / Clip (Red) / -5dB (Green) / -10dB (Green) / -20dB (Green) / Signal (Green) / Power (Green) |
Cooling | Air flow from front to rear |
Operating Temperature | 0 ℃ to +35 ℃ (32 ゜F to 95 ゜F) |
Operating Humidity | 80 %RH or less (no condensation) |
Finish | Case: Plated steel sheet, black |
Dimensions | 483 (W) × 89 (H) × 305 (D) mm |
Weight | 6.4 kg |
Accessory | Power cable …1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.