wAP ax
MikroTik wAP ax (wAPG-5HaxD2HaxD) là điểm truy cập WiFi 6 ngoài trời hiệu suất cao, hỗ trợ băng tần kép 2.4Ghz và 5GHz và chuẩn 802.11ax, mang lại tốc độ và khả năng phủ sóng vượt trội. Với thiết kế chống chịu thời tiết và bảo mật chống phá hoại, thiết bị lý tưởng cho các môi trường phức tạp và đông đúc.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
MikroTik wAP ax: Điểm truy cập WiFi 6 ngoài trời băng tần kép hiệu suất cao
MikroTik wAP ax là điểm truy cập WiFi 6 ngoài trời mạnh mẽ, được thiết kế để cung cấp kết nối không dây ổn định và hiệu quả trong môi trường đông đúc và phức tạp. Với chuẩn WiFi 6 (802.11ax), thiết bị mang lại tốc độ truyền tải nhanh hơn, khả năng chịu tải tốt hơn, và phạm vi phủ sóng mạnh mẽ trên cả hai băng tần 2.4 GHz và 5 GHz.
Đặc điểm nổi bật:
Hiệu suất mạnh mẽ:
- Trang bị CPU IPQ-5010 lõi kép ARM 64-bit tốc độ 800 MHz, đảm bảo khả năng xử lý mạnh mẽ.
- RAM 256 MB giúp hỗ trợ nhiều kết nối đồng thời.
Hỗ trợ WiFi 6 (802.11ax):
- Băng tần kép: 2.4 GHz (574 Mbps) và 5 GHz (1200 Mbps).
- Tăng hiệu suất trong các khu vực có nhiều thiết bị kết nối.
Thiết kế bền bỉ:
- Vỏ chống chịu thời tiết, lý tưởng cho việc lắp đặt ngoài trời.
- Tích hợp cơ chế chống phá hoại với ốc vít bảo mật, chỉ chủ sở hữu mới mở được.
Kết nối linh hoạt:
- 2 cổng Gigabit Ethernet cho kết nối mạng và nguồn điện PoE.
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE in (Passive PoE hoặc chuẩn 802.3af/at).
Dễ dàng lắp đặt:
- Thiết kế nhỏ gọn (185 x 85 x 30 mm), có thể gắn trực tiếp lên tường hoặc trần nhà.
- Cáp Ethernet có thể đi ẩn qua phía sau thiết bị, giúp đảm bảo tính thẩm mỹ.
Ứng dụng thực tế:
- Doanh nghiệp: Triển khai WiFi trong các không gian ngoài trời như quán cà phê, nhà hàng, hoặc khu vực sân vườn.
- Nhà ở: Cải thiện vùng phủ sóng WiFi ở khu vực sân trước hoặc sân sau.
- Công nghiệp: Đảm bảo kết nối ổn định trong các khu vực sản xuất hoặc nhà kho ngoài trời.
MikroTik wAP ax (wAPG-5HaxD2HaxD) là lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một giải pháp WiFi bền bỉ, hiệu quả và hiện đại, đáp ứng nhu cầu kết nối ngày càng tăng trong môi trường nhiều thiết bị.
wAP ax Datasheet
Product code | wAPG-5HaxD2HaxD |
Architecture | ARM |
CPU | IPQ-5010 |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 800 MHz |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS v7 |
Size of RAM | 256 MB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 100’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Suggested price | info@phuyenxanh.vn |
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n/ax |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 7 |
Wireless 2.4 GHz chip model | IPQ-5010 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 2400 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac/ax |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 7 |
Wireless 5 GHz chip model | QCN-6102 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 6 |
WiFi speed | AX3000 |
10/100/1000 Ethernet ports | 2 |
Number of DC inputs | 2 (PoE-IN, DC jack) |
DC jack input Voltage | 12-57 V |
Max power consumption | 9 W |
Max power consumption without attachments | 9 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 18-57 V |
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | 54 |
CPU temperature monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
wAPG-5HaxD2HaxD | IPQ-5010 1G all port test | ||||||
Mode | Configuration | 1518 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Bridging | none (fast path) | 158.8 | 1928.5 | 412.9 | 1691.2 | 481.2 | 246.4 |
Bridging | 25 bridge filter rules | 158.4 | 1923.6 | 212.2 | 869.2 | 217.1 | 111.2 |
Routing | none (fast path) | 158.7 | 1927.3 | 258 | 1056.8 | 467.6 | 239.4 |
Routing | 25 simple queues | 153.7 | 1866.5 | 168.3 | 689.4 | 169.2 | 86.6 |
Routing | 25 ip filter rules | 117.3 | 1424.5 | 121 | 495.6 | 116.3 | 59.5 |
- All tests are done with Xena Networks specialized test equipment (XenaBay),and done according to RFC2544 (Xena2544)
- Max throughput is determined with 30+ second attempts with 0,1% packet loss tolerance in 64, 512, 1518 byte packet sizes
- Test results show device maximum performance, and are reached using mentioned hardware and software configuration, different configurations most likely will result in lower results
There are no reviews yet.