SRX4700
Add to wishlistAdded to wishlistRemoved from wishlist 0
SRX4700 (SRX4700-AC) là tường lửa cao cấp của Juniper, cung cấp thông lượng firewall lên đến 55 Gbps, tích hợp bảo mật NGFW, IPS và VPN. Đây là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp lớn và trung tâm dữ liệu.
Ms Nhan:
- Kinh Doanh
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
Gửi Báo Giá
Hotline: 0933 719 613
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
×
Juniper SRX4700 (SRX4700-AC) - Tường lửa hiệu suất cao cho doanh nghiệp lớn
Juniper SRX4700 (SRX4700-AC) là thiết bị tường lửa hiệu suất cao, được thiết kế cho các doanh nghiệp lớn và trung tâm dữ liệu cần bảo mật mạnh mẽ, linh hoạt và khả năng xử lý lưu lượng lớn. Với khả năng tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến, SRX4700 mang lại sự bảo vệ tối ưu cho mạng, đồng thời đảm bảo hiệu suất vượt trội.
Thông số kỹ thuật nổi bật
- Hiệu suất mạnh mẽ:
- Firewall Throughput: Lên đến 55 Gbps.
- IPS Throughput: Lên đến 10 Gbps.
- VPN Throughput: Lên đến 20 Gbps.
- Cổng kết nối linh hoạt:
- 8 cổng 1GE RJ45.
- 8 cổng 10GE SFP+.
- Tùy chọn mở rộng module cho các nhu cầu kết nối và bảo mật mở rộng.
- Dung lượng phiên:
- Hỗ trợ lên đến 15 triệu phiên đồng thời.
- 400.000 kết nối mới mỗi giây, đảm bảo hiệu suất và tính sẵn sàng cao.
- Nguồn điện:
- Sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC) ổn định, dễ dàng bảo trì và thay thế.
Tính năng nổi bật
- Tường lửa thế hệ mới (NGFW): Cung cấp bảo mật toàn diện với khả năng kiểm tra chi tiết lưu lượng và nhận diện mối đe dọa nâng cao.
- SD-WAN tích hợp: Tối ưu hóa các kết nối WAN để cải thiện hiệu suất và giảm chi phí.
- Intrusion Prevention System (IPS): Ngăn chặn các mối đe dọa bảo mật và các cuộc tấn công mạng từ các lỗ hổng mới nhất.
- VPN mạnh mẽ: Cung cấp kết nối an toàn cho các chi nhánh và người dùng từ xa thông qua VPN IPsec.
- Quản lý tập trung: Quản lý và giám sát bảo mật qua Junos Space Security Director hoặc giao diện trực quan.
Ứng dụng thực tế
- Doanh nghiệp lớn: Đảm bảo bảo mật mạng mạnh mẽ và hiệu suất cao cho các ứng dụng và dịch vụ quan trọng.
- Trung tâm dữ liệu: Quản lý lưu lượng lớn và bảo vệ dữ liệu trong môi trường mạng phức tạp.
- Chi nhánh phân tán: Đảm bảo kết nối an toàn và hiệu suất cho các chi nhánh trên toàn cầu.
Juniper SRX4700 (SRX4700-AC) là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp và tổ chức yêu cầu bảo mật toàn diện, hiệu suất tối ưu và khả năng mở rộng trong một môi trường mạng đòi hỏi cao.
SRX4700 Datasheet
Connectivity | |
Total onboard I/O ports | • 2 x 400 GbE (QSFP56-DD) • 10 x 100GbE (QSFP28) • 16 x 50 GbE (SFP56) |
Out-of-Band (OOB) management ports | • 1 x 1 GbE G (RJ-45) |
Dedicated high availability (HA) ports | • 1 x 1 GbE (SFP) Control • 1 x 1 GbE (SFP) Data |
Console | • 1 (RJ-45) |
USB 3.0 ports (Type A) | • 1 |
Storage | |
Storage (SSD) | • 2 x 1TB M.2 SSD or 1 x 1TB M.2 SSD + 1 x 2TB M.2 SSD |
Dimensions and Power | |
Form factor | • 1U |
Size (W x H x D) | • 44.19 x 4.32 x 67.31 cm • With AC PEMs: 44.19 x 4.32 x 69.32 cm • With DC PEMs: 44.19 x 4.32 x 74.17 cm |
Weight (device and PSU) | • Chassis with AC power supplies: 18.2 kg • Chassis with DC power supplies: 19.1 kg |
Redundant PSU | • 1+1 |
Power supply | • 2 x 2200 W AC PSU redundant • 2 x 2200 W DC PSU redundant |
Maximum current consumption | • 8.2 A (for 220 V AC power) • 16.4 A (for 110 V AC Lowline power) • 37.5 A (for 48 V DC power) |
Environment and Regulatory Compliance | |
Acoustic noise level | • 78 dBA at normal fan speed, 92 dBA at full fanspeed |
Airflow/cooling | • Front to back |
Operating temperature | • 0° to 40° C at 6000 ft altitude |
Operating humidity | • 5% to 85% non-condensing |
Meantime between failures (MTBF) | • 133,440 hours (15.23 years) |
FCC classification | • Class A |
RoHS compliance | • RoHS 6 |
FCC classification | • Class A |
NEBS compliance | • Designed for NEBS Level 3 |
Performance and Scale | |
Firewall (IMIX packet size) throughput Tbps | • 1.4 |
Routing/firewall throughput Tbps | • 1.4 |
IPsec VPN (IMIX packet size) throughput Gbps | • 90 |
Application security performance in Gbps | • 150 |
IPS recommended in Gbps | • 110 |
Next-generation firewall in Gbps | • 100 |
Connections per second | • 600,000 |
Maximum security policies | • 100,000 |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or Ipv6) | • 60 million |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4 or Ipv6) | • 4 million/1.2 million |
IPSec VPN tunnels | • 15000 |
Number of remote access/SSL VPN (concurrent) users | • 7500 |
5/5
(1 Review)
Related Products
Added to wishlistRemoved from wishlist 0
Added to wishlistRemoved from wishlist 0
Added to wishlistRemoved from wishlist 0
Added to wishlistRemoved from wishlist 0
Added to wishlistRemoved from wishlist 0
Added to wishlistRemoved from wishlist 0
There are no reviews yet.