SRX4200
Juniper SRX4200 là tường lửa thế hệ mới (NGFW) hiệu suất cao, lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu và doanh nghiệp lớn. Với tốc độ lên đến 40 Gbps và khả năng bảo mật toàn diện, SRX4200 cung cấp bảo vệ mạnh mẽ trước các mối đe dọa an ninh mạng. Thiết bị này hỗ trợ kết nối VPN, phân tích lưu lượng sâu và quản lý dễ dàng, giúp tối ưu hóa hiệu quả mạng và bảo vệ dữ liệu quan trọng.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
Juniper SRX4200: Tường lửa hiệu suất cao bảo mật cho doanh nghiệp lớn
Juniper SRX4200 là tường lửa thế hệ mới (NGFW) được thiết kế cho các trung tâm dữ liệu và doanh nghiệp lớn, với khả năng bảo mật mạnh mẽ và hiệu suất vượt trội. Với tốc độ tường lửa lên đến 40 Gbps, SRX4200 cung cấp giải pháp bảo vệ toàn diện trước các mối đe dọa an ninh mạng, đồng thời hỗ trợ kết nối linh hoạt và khả năng mở rộng hạ tầng mạng. Thiết bị này là sự kết hợp hoàn hảo giữa bảo mật, hiệu suất và khả năng quản lý thông minh.
Đặc điểm nổi bật của Juniper SRX4200
- Hiệu suất cao và mạnh mẽ
- Tốc độ tường lửa lên đến 40 Gbps, lý tưởng cho các môi trường mạng yêu cầu băng thông lớn và khả năng xử lý nhiều kết nối đồng thời.
- Tốc độ VPN đạt 5 Gbps, đảm bảo kết nối từ xa an toàn và ổn định cho người dùng từ xa và chi nhánh.
- Hỗ trợ tối đa 2 triệu phiên đồng thời, giúp duy trì hiệu suất trong các môi trường mạng phức tạp.
- Bảo mật toàn diện
- Tích hợp tường lửa thế hệ mới (NGFW) với khả năng phân tích lưu lượng sâu (DPI) và bảo vệ chống xâm nhập (IPS).
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật như kiểm soát ứng dụng, lọc web, chống virus và phát hiện mối đe dọa từ phần mềm độc hại.
- Cung cấp VPN IPsec và SSL để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải qua mạng công cộng.
- Kết nối linh hoạt và mở rộng
- Trang bị 10 cổng 10G Ethernet, bao gồm các cổng SFP+ giúp hỗ trợ kết nối quang tốc độ cao và mở rộng dễ dàng.
- Thiết kế mở rộng và linh hoạt giúp SRX4200 có thể tích hợp vào các hạ tầng mạng phức tạp, đảm bảo khả năng kết nối ổn định và hiệu quả.
- Quản lý và tự động hóa thông minh
- Sử dụng hệ điều hành Junos OS, giúp việc cấu hình và quản lý thiết bị trở nên dễ dàng và trực quan.
- Hỗ trợ Juniper Sky Enterprise, cho phép giám sát và quản lý thiết bị từ xa qua nền tảng đám mây.
- Tích hợp các công cụ phân tích và giám sát thời gian thực giúp phát hiện và xử lý sự cố nhanh chóng.
Lợi ích khi sử dụng Juniper SRX4200
- Bảo mật mạnh mẽ: Cung cấp một lớp bảo mật toàn diện chống lại các mối đe dọa an ninh mạng tiên tiến.
- Hiệu suất tối ưu: Đảm bảo mạng hoạt động nhanh chóng và ổn định ngay cả trong môi trường có lưu lượng cao.
- Khả năng mở rộng: Phù hợp với các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu cần mở rộng hạ tầng mạng mà không làm giảm hiệu suất.
- Quản lý dễ dàng: Các công cụ quản lý và tự động hóa thông minh giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho đội ngũ IT.
Ứng dụng của Juniper SRX4200
- Các trung tâm dữ liệu và doanh nghiệp lớn cần giải pháp bảo mật mạnh mẽ và hiệu suất cao.
- Môi trường mạng yêu cầu kết nối VPN an toàn, bảo mật dữ liệu và phân tích lưu lượng sâu.
- Các tổ chức với hạ tầng mạng phức tạp và yêu cầu khả năng mở rộng linh hoạt.
Juniper SRX4200 (SRX4200-SYS-JB-AC) mang lại một giải pháp bảo mật vượt trội, hiệu suất tối ưu và khả năng mở rộng dễ dàng, giúp các doanh nghiệp lớn và trung tâm dữ liệu đối mặt với các thách thức an ninh mạng trong thời đại số.
SRX4200 Datasheet
Connectivity | |
Total onboard ports | 8x1GbE/10GbE |
Onboard (SFP+) transceiver ports | 8x1GbE/10GbE |
Out-of-Band (OOB) management ports | 1x1GbE |
Dedicated high availability (HA) ports | 2x1GbE/10GbE (SFP/SFP+) |
Console (RJ-45) | 1 |
USB 2.0 ports (type A) | 2 |
Memory and Storage | |
System memory (RAM) | 64 GB |
Secondary storage (SSD) | 240 GB with 1+1 RAID |
Performance and Scale | |
Routing/firewall (IMIX packet size) throughput Gbps | 44 |
Routing/firewall (1,518 B packet size) throughput Gbps | 80 |
IPsec VPN (IMIX packet size) Gbps | 29.6 |
Application visibility and control in Gbps | 39.8 |
Recommended IPS in Gbps | 27.7 |
Next-generation firewall in Gbps | 18 |
Secure Web Access firewall in Gbps | 13.3 |
Connections per second (CPS) | 500000 |
Maximum security policies | 60000 |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) | 10 million |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4) | 2 million/1.2 million |
IPsec tunnels | 7500 |
Number of remote access/SSL VPN (concurrent) users | 7500 |
Multitenancy (LSYS/TSYS) | 32/200 |
Dimensions and Power | |
Form factor | 1 U |
Size (WxHxD) | 44.39 x 4.31 x 63.5 cm |
Weight (device and PSU) | • Chassis with two AC power supplies: 13.15 kg • Chassis with package for shipping: 21.54 kg |
Redundant PSU | 1+1 |
Power supply | 2x 650 W redundant AC-DC PSU |
Average power consumption | 200 W |
Average heat dissipation | 685 BTU / hour |
Maximum current consumption | • 4A (for 110 V AC power) • 2A (for 220 V AC power) |
Maximum inrush current | 50 A by 1 AC cycle |
Environmental and Regulatory Compliance | |
Acoustic noise level | 70 dBA |
Airflow/cooling | Front to back |
Operating temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Operating humidity | 5% to 90% noncondensing |
Meantime between failures (MTBF) | 221,729 hours (about 25.3 years) |
FCC classification | Class A |
RoHS compliance | RoHS 2 |
There are no reviews yet.