SRX4100
Juniper SRX4100 là tường lửa thế hệ mới (NGFW) hiệu suất cao dành cho các doanh nghiệp lớn và các trung tâm dữ liệu. Với tốc độ lên đến 20 Gbps, SRX4100 cung cấp bảo mật toàn diện, khả năng quản lý lưu lượng linh hoạt và hỗ trợ kết nối VPN mạnh mẽ. Thiết bị này giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa an ninh, tối ưu hóa hiệu suất và mở rộng dễ dàng cho các doanh nghiệp hiện đại.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
Juniper SRX4100: Tường lửa hiệu suất cao bảo mật cho doanh nghiệp lớn
Juniper SRX4100 là tường lửa thế hệ mới (NGFW) được thiết kế dành cho các doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu và các môi trường mạng yêu cầu bảo mật cao và hiệu suất mạnh mẽ. Với khả năng xử lý tường lửa lên đến 20 Gbps, SRX4100 mang lại một giải pháp bảo mật toàn diện, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng và tối ưu hóa hiệu suất trong khi vẫn đảm bảo tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao.
Đặc điểm nổi bật của Juniper SRX4100
- Hiệu suất cao và mạnh mẽ
- Tốc độ tường lửa lên đến 20 Gbps, đáp ứng yêu cầu băng thông lớn cho các doanh nghiệp quy mô lớn.
- Tốc độ VPN đạt 3 Gbps, mang lại kết nối từ xa an toàn và hiệu quả cho người dùng từ xa.
- Hỗ trợ lên đến 1 triệu phiên hoạt động đồng thời, giúp duy trì hiệu suất mạng ổn định cho các môi trường phức tạp.
- Bảo mật toàn diện
- Tích hợp tường lửa thế hệ mới (NGFW) với khả năng phân tích lưu lượng sâu, bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa tiên tiến.
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật như kiểm soát ứng dụng, IPS, chống virus, và lọc web.
- Cung cấp VPN IPsec và SSL mạnh mẽ, bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải qua mạng công cộng.
- Kết nối linh hoạt và mở rộng
- Trang bị 8 cổng 1G/10G Ethernet, bao gồm các cổng SFP+ để hỗ trợ kết nối quang tốc độ cao, giúp mở rộng kết nối mạng dễ dàng.
- Thiết kế phù hợp với các trung tâm dữ liệu và doanh nghiệp yêu cầu khả năng kết nối linh hoạt và mở rộng hạ tầng mạng.
- Quản lý và tự động hóa thông minh
- Sử dụng hệ điều hành Junos OS mạnh mẽ, dễ dàng cấu hình và quản lý các thiết bị trong mạng.
- Tích hợp Juniper Sky Enterprise, giúp quản lý thiết bị từ xa qua nền tảng đám mây, nâng cao hiệu quả giám sát và quản lý.
- Công cụ phân tích và giám sát thời gian thực, giúp phát hiện và khắc phục sự cố nhanh chóng.
Lợi ích khi sử dụng Juniper SRX4100
- Bảo mật mạnh mẽ: Chống lại các mối đe dọa an ninh mạng hiện đại và bảo vệ toàn diện mạng doanh nghiệp.
- Hiệu suất vượt trội: Đáp ứng nhu cầu băng thông lớn và xử lý nhiều kết nối đồng thời mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Khả năng mở rộng dễ dàng: Phù hợp với các môi trường cần mở rộng hạ tầng mạng và bảo mật linh hoạt.
- Quản lý đơn giản: Tích hợp các công cụ quản lý mạnh mẽ giúp dễ dàng giám sát và tối ưu hóa mạng.
Ứng dụng của Juniper SRX4100
- Các doanh nghiệp lớn và trung tâm dữ liệu cần giải pháp bảo mật với hiệu suất cao và khả năng mở rộng.
- Các môi trường yêu cầu bảo vệ dữ liệu nhạy cảm với VPN an toàn và kết nối từ xa.
- Các tổ chức có hạ tầng mạng phức tạp cần bảo mật và tối ưu hóa lưu lượng hiệu quả.
Juniper SRX4100 (SRX4100-SYS-JB-AC) là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và tổ chức yêu cầu giải pháp bảo mật toàn diện, hiệu suất mạnh mẽ, khả năng mở rộng và dễ dàng quản lý, giúp đảm bảo an toàn và ổn định cho hạ tầng mạng.
SRX4100 Datasheet
Connectivity | |
Total onboard ports | 8x1GbE/10GbE |
Onboard (SFP+) transceiver ports | 8x1GbE/10GbE |
Out-of-Band (OOB) management ports | 1x1GbE |
Dedicated high availability (HA) ports | 2x1GbE/10GbE (SFP/SFP+) |
Console (RJ-45) | 1 |
USB 2.0 ports (type A) | 2 |
Memory and Storage | |
System memory (RAM) | 64 GB |
Secondary storage (SSD) | 240 GB with 1+1 RAID |
Performance and Scale | |
Routing/firewall (IMIX packet size) throughput Gbps | 22.5 |
Routing/firewall (1,518 B packet size) throughput Gbps | 40 |
IPsec VPN (IMIX packet size) Gbps | 14.8 |
Application visibility and control in Gbps | 19.9 |
Recommended IPS in Gbps | 13.9 |
Next-generation firewall in Gbps | 9 |
Secure Web Access firewall in Gbps | 6.7 |
Connections per second (CPS) | 250000 |
Maximum security policies | 60000 |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) | 5 million |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4) | 2 million/1.2 million |
IPsec tunnels | 7500 |
Number of remote access/SSL VPN (concurrent) users | 7500 |
Multitenancy (LSYS/TSYS) | 32/200 |
Dimensions and Power | |
Form factor | 1 U |
Size (WxHxD) | 44.39 x 4.31 x 63.5 cm |
Weight (device and PSU) | • Chassis with two AC power supplies: 13.15 kg • Chassis with package for shipping: 21.54 kg |
Redundant PSU | 1+1 |
Power supply | 2x 650 W redundant AC-DC PSU |
Average power consumption | 200 W |
Average heat dissipation | 685 BTU / hour |
Maximum current consumption | • 4A (for 110 V AC power) • 2A (for 220 V AC power) |
Maximum inrush current | 50 A by 1 AC cycle |
Environmental and Regulatory Compliance | |
Acoustic noise level | 70 dBA |
Airflow/cooling | Front to back |
Operating temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Operating humidity | 5% to 90% noncondensing |
Meantime between failures (MTBF) | 221,729 hours (about 25.3 years) |
FCC classification | Class A |
RoHS compliance | RoHS 2 |
There are no reviews yet.