SRX380
Juniper SRX380 là tường lửa thế hệ mới (NGFW) dành cho doanh nghiệp vừa và lớn, nổi bật với hiệu suất vượt trội, tốc độ lên đến 20 Gbps và hỗ trợ kết nối linh hoạt. Thiết bị tích hợp bảo mật tiên tiến, VPN, và khả năng quản lý lưu lượng, mang đến giải pháp bảo vệ mạng toàn diện và đáng tin cậy. SRX380 giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và đảm bảo an toàn dữ liệu trước các mối đe dọa.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
Juniper SRX380: Tường lửa bảo mật hiệu suất cao cho doanh nghiệp hiện đại
Juniper SRX380 là thiết bị tường lửa thế hệ mới (NGFW) tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu bảo mật và quản lý mạng của các doanh nghiệp vừa và lớn. Với hiệu suất cao, khả năng kết nối linh hoạt và tích hợp nhiều công nghệ bảo mật hiện đại, SRX380 không chỉ bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa mà còn tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của Juniper SRX380
Hiệu suất vượt trội
- Tốc độ tường lửa lên đến 20 Gbps, lý tưởng cho các môi trường mạng có lưu lượng lớn.
- Tốc độ VPN đạt 2 Gbps, đảm bảo kết nối từ xa an toàn và nhanh chóng.
- Hỗ trợ tối đa 1 triệu phiên hoạt động đồng thời, đáp ứng nhu cầu xử lý cao.
Bảo mật toàn diện
- Tích hợp tường lửa thế hệ mới (NGFW) với khả năng phân tích lưu lượng sâu (DPI).
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật nâng cao như IPS, chống phần mềm độc hại, kiểm soát ứng dụng, và lọc web.
- Cung cấp VPN IPsec và SSL mạnh mẽ, bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải.
Kết nối linh hoạt và đa năng
- Trang bị 16 cổng Gigabit Ethernet, bao gồm 4 cổng SFP và 4 cổng PoE, hỗ trợ cả kết nối mạng tốc độ cao và cấp nguồn cho thiết bị.
- Thiết kế nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, phù hợp với nhiều loại hạ tầng mạng.
Quản lý và tự động hóa thông minh
- Sử dụng hệ điều hành Junos OS với giao diện quản lý dễ sử dụng và khả năng tùy chỉnh cao.
- Hỗ trợ quản lý trên nền tảng đám mây thông qua Juniper Sky Enterprise, giúp giám sát và điều khiển từ xa hiệu quả.
- Công cụ phân tích thời gian thực, giúp phát hiện và xử lý các vấn đề nhanh chóng.
Lợi ích khi sử dụng Juniper SRX380
- Bảo mật tối đa: Ngăn chặn hiệu quả các mối đe dọa an ninh mạng hiện đại.
- Tối ưu hóa hiệu suất: Đáp ứng nhu cầu xử lý lưu lượng lớn mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều loại giao diện mạng, phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp.
- Quản lý dễ dàng: Tiết kiệm thời gian và công sức với các công cụ quản lý thông minh.
Ứng dụng của Juniper SRX380
- Doanh nghiệp vừa và lớn cần giải pháp bảo mật toàn diện và hiệu suất cao.
- Các văn phòng chi nhánh yêu cầu VPN an toàn và quản lý lưu lượng linh hoạt.
- Các môi trường mạng phức tạp đòi hỏi khả năng mở rộng và tích hợp nhiều tính năng trong một thiết bị.
Juniper SRX380 (SRX380-P-SYS-JB-AC) là sự kết hợp hoàn hảo giữa bảo mật, hiệu suất và linh hoạt, mang đến một giải pháp mạng tiên tiến giúp doanh nghiệp vững bước trong kỷ nguyên số hóa.
SRX380 Datasheet
Connectivity | |
Total onboard ports | 20 (16x1GbE, 4x10GbE) |
Onboard RJ-45 ports | 16x1GbE |
Onboard (SFP) transceiver ports | 4x10GbE SFP+ |
MACsec-capable ports | • 16x1GbE • 4x10GbE |
Out-of-band (OOB) management ports | 1x1GbE |
Mini PIM (WAN) slots | 4 |
Console (RJ-45 + miniUSB) | 1 |
USB 3.0 ports (type A) | 1 |
PoE+ ports | 16 |
Memory and Storage | |
System memory (RAM) | 4GB |
Storage | 100GB SSD |
SSD slots | 1 |
Performance and Scale | |
Routing with packet mode (64 B packet size) in Mbps | 1700 |
Routing with packet mode (IMIX packet size) in Mbps | 5000 |
Routing with packet mode (1,518 B packet size in Mbps) | 10000 |
Stateful firewall (64 B packet size) in Kpps | 1700 |
Stateful firewall (IMIX packet size) in Mbps | 6500 |
Stateful firewall (1,518 B packet size) in Mbps | 20000 |
IPsec VPN (IMIX packet size) in Mbps | 1400 |
IPsec VPN (1,400 B packet size) in Mbps | 4400 |
Application visibility and control in Mbps | 6000 |
Recommended IPS in Mbps | 2000 |
Next-generation firewall in Mbps | 2500 |
Secure Web Access firewall in Mbps | 1800 |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4 or IPv6) | 1 million/600,000 |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) | 380000 |
Maximum security policies | 4000 |
Connections per second | 50000 |
NAT rules | 3000 |
MAC table size | 16000 |
IPsec VPN tunnels | 2048 |
Number of remote access/SSL VPN (concurrent) users | 500 |
GRE tunnels | 2048 |
Maximum number of security zones | 128 |
Maximum number of virtual routers | 128 |
Maximum number of VLANs | 3000 |
AppID sessions | 64000 |
IPS sessions | 64000 |
URLF sessions | 64000 |
Dimensions and Power | |
Form factor | 1 U |
Size (WxHxD) | 44.09 x 4.37 x 47.5 cm / 44.09 x 4.37 x 52 cm |
Weight (device and PSU) | 6.8 kg with 1xPSU / 7.6 kg with 2xPSU |
Redundant PSU | Yes |
Power supply | 1+1 hot-swappable AC PSU |
Rated DC voltage range | NA |
Rated DC operating voltage range | N/A |
Maximum PoE power | 480W |
Average power consumption | • 150 W (without PoE) • 510 W (with PoE) |
Average heat dissipation | 511.5 BTU/hr (without PoE) |
Maximum current consumption | 1.79A/7.32A |
Acoustic noise level | < 50dBA @ room temperature 27C |
Airflow/cooling | Front to back |
Environmental, Compliance, and Safety Certification | |
Operational temperature | • 32° to 104° F (0° to 40° C) with MPIMs • 32° to 122° F (0° to 50° C) without MPIMs |
Nonoperational temperature | -4° to 158° F (-20° to 70° C) |
Operating humidity | 10% to 90% noncondensing |
Nonoperating humidity | 5% to 95% non-condensing |
Meantime between failures (MTBF) | 28.1 years |
FCC classification | Class A |
RoHS compliance | RoHS 2 |
FIPS 140-2 | Level 2 (Junos 20.2R1) |
Common Criteria certification | NDPP, VPNEP, FWEP, IPSEP (based on Junos 20.4R1) |
There are no reviews yet.