SRX340
SRX340 là thiết bị tường lửa và bảo mật mạng mạnh mẽ, được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với hiệu suất cao, khả năng quản lý lưu lượng linh hoạt, và hỗ trợ kết nối lên đến 10 Gbps, SRX340 đảm bảo bảo mật toàn diện và hiệu quả. Thiết bị tích hợp tường lửa thế hệ mới, VPN, và khả năng bảo vệ chống lại các mối đe dọa nâng cao.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
Juniper SRX340: Tường lửa bảo mật hiệu suất cao cho doanh nghiệp SMB
Juniper SRX340 là thiết bị bảo mật mạng đa năng thuộc dòng tường lửa thế hệ mới (NGFW), được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB). Với khả năng kết hợp bảo mật, định tuyến, chuyển mạch, và quản lý mạng trên một nền tảng duy nhất, SRX340 mang đến hiệu suất vượt trội và độ tin cậy cao.
Đặc điểm nổi bật của Juniper SRX340
- Hiệu suất mạnh mẽ:
- Tốc độ tường lửa lên đến 5 Gbps (Firewall throughput).
- Tốc độ VPN lên đến 300 Mbps, phù hợp cho các doanh nghiệp yêu cầu kết nối từ xa an toàn.
- Bảo mật tiên tiến:
- Tích hợp tường lửa thế hệ mới (NGFW) với khả năng phân tích lưu lượng sâu.
- Hỗ trợ Unified Threat Management (UTM), bao gồm chống virus, chống xâm nhập (IPS), và lọc web.
- Kết nối linh hoạt:
- Hỗ trợ lên đến 16 cổng Gigabit Ethernet.
- Các cổng quang SFP cho kết nối tốc độ cao.
- Khả năng mở rộng dễ dàng để phù hợp với sự phát triển của doanh nghiệp.
- Quản lý dễ dàng:
- Tích hợp Junos OS, cung cấp giao diện trực quan và quản lý đơn giản.
- Hỗ trợ Juniper Sky Enterprise để quản lý trên nền tảng đám mây.
Lợi ích khi sử dụng Juniper SRX340
- An toàn và bảo mật toàn diện: Bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng với công nghệ tiên tiến nhất.
- Tối ưu hóa hiệu suất mạng: Hỗ trợ nhiều tính năng đồng thời mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Tiết kiệm chi phí: Tích hợp nhiều chức năng trong một thiết bị, giảm chi phí đầu tư và vận hành.
Ứng dụng
Juniper SRX340 là lựa chọn lý tưởng cho:
- Các văn phòng chi nhánh cần kết nối và bảo mật cao.
- Doanh nghiệp SMB yêu cầu quản lý mạng đơn giản và mở rộng linh hoạt.
- Các môi trường cần triển khai VPN an toàn cho người dùng từ xa.
Với thiết kế hiện đại và hiệu suất vượt trội, Juniper SRX340 (SRX340-SYS-JB) không chỉ là giải pháp bảo mật mà còn là nền tảng để doanh nghiệp phát triển bền vững.
SRX340 Datasheet
Connectivity | |
Total onboard ports | 16x1GbE |
Onboard RJ-45 ports | 8x1GbE |
Onboard (SFP) transceiver ports | 8x1GbE |
MACsec-capable ports | 16x1GbE |
Out-of-band (OOB) management ports | 1x1GbE |
Mini PIM (WAN) slots | 4 |
Console (RJ-45 + miniUSB) | 1 |
USB 3.0 ports (type A) | 1 |
PoE+ ports | 0 |
Memory and Storage | |
System memory (RAM) | 4 GB |
Storage | 8 GB |
SSD slots | 1 |
Performance and Scale | |
Routing with packet mode (64 B packet size) in Mbps | 550 |
Routing with packet mode (IMIX packet size) in Mbps | 1600 |
Routing with packet mode (1,518 B packet size in Mbps) | 3000 |
Stateful firewall (64 B packet size) in Kpps | 350 |
Stateful firewall (IMIX packet size) in Mbps | 1100 |
Stateful firewall (1,518 B packet size) in Mbps | 4700 |
IPsec VPN (IMIX packet size) in Mbps | 239 |
IPsec VPN (1,400 B packet size) in Mbps | 733 |
Application visibility and control in Mbps | 1000 |
Recommended IPS in Mbps | 400 |
Next-generation firewall in Mbps | 420 |
Secure Web Access firewall in Mbps | 280 |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4 or IPv6) | 1 million/600,000 |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) | 256000 |
Maximum security policies | 2000 |
Connections per second | 10000 |
NAT rules | 2000 |
MAC table size | 15000 |
IPsec VPN tunnels | 1024 |
Number of remote access/SSL VPN (concurrent) users | 150 |
GRE tunnels | 512 |
Maximum number of security zones | 64 |
Maximum number of virtual routers | 64 |
Maximum number of VLANs | 2000 |
AppID sessions | 64000 |
IPS sessions | 64000 |
URLF sessions | 64000 |
Dimensions and Power | |
Form factor | 1 U |
Size (WxHxD) | 44.09 x 4.36 x 37.01 cm |
Weight (device and PSU) | 4.90 kg |
Redundant PSU | No |
Power supply | AC (internal) |
Rated DC voltage range | N/A |
Rated DC operating voltage range | N/A |
Maximum PoE power | N/A |
Average power consumption | 122 W |
Average heat dissipation | 420 BTU/h |
Maximum current consumption | 1.496 A |
Acoustic noise level | 45.5 dBA |
Airflow/cooling | Front to back |
Environmental, Compliance, and Safety Certification | |
Operational temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Nonoperational temperature | -4° to 158° F (-20° to 70° C) |
Operating humidity | 10% to 90% noncondensing |
Nonoperating humidity | 5% to 95% non-condensing |
Meantime between failures (MTBF) | 27 years |
FCC classification | Class A |
RoHS compliance | RoHS 2 |
FIPS 140-2 | Level 2 (Junos 19.2R1) |
Common Criteria certification | NDPP, VPNEP, FWEP, IPSEP (based on Junos 19.2R1) |
There are no reviews yet.