SRX320
SRX320 (SRX320-SYS-JB) là tường lửa bảo mật từ Juniper, thiết kế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với hiệu suất cao, hỗ trợ NGFW, IPS, VPN và SD-WAN, SRX320 cung cấp bảo vệ toàn diện, dễ dàng quản lý và mở rộng, giúp bảo vệ mạng và dữ liệu hiệu quả.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
Juniper SRX320 (SRX320-SYS-JB) - Tường lửa bảo mật cho doanh nghiệp vừa
Juniper SRX320 (SRX320-SYS-JB) là tường lửa bảo mật hiệu suất cao, được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. SRX320 cung cấp một giải pháp bảo mật mạng toàn diện với các tính năng như tường lửa thế hệ mới (NGFW), ngăn chặn xâm nhập (IPS), kết nối VPN an toàn, và tối ưu hóa SD-WAN. Được xây dựng để bảo vệ các dữ liệu quan trọng và đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu, SRX320 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp yêu cầu bảo mật mạng mạnh mẽ nhưng dễ triển khai và quản lý.
Thông số kỹ thuật nổi bật
- Hiệu suất mạnh mẽ:
- Firewall Throughput: Lên đến 2.5 Gbps.
- IPS Throughput: Lên đến 500 Mbps.
- VPN Throughput: Lên đến 1 Gbps.
- Cổng kết nối linh hoạt:
- 8 cổng 1GE RJ45.
- 2 cổng 1GE SFP.
- Hỗ trợ mở rộng module để tăng khả năng kết nối.
- Dung lượng phiên:
- Hỗ trợ lên đến 1 triệu phiên đồng thời.
- 25.000 kết nối mới mỗi giây, giúp đảm bảo mạng luôn hoạt động ổn định.
- Nguồn điện:
- Sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC) dễ dàng thay thế và bảo trì.
Tính năng nổi bật
- Tường lửa thế hệ mới (NGFW): Bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài bằng cách kiểm soát chi tiết lưu lượng và xác định các mối nguy hiểm tiềm tàng.
- Intrusion Prevention System (IPS): Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng, bảo vệ hệ thống khỏi các lỗ hổng bảo mật mới nhất.
- VPN mạnh mẽ: Cung cấp kết nối VPN an toàn cho nhân viên làm việc từ xa hoặc các chi nhánh phân tán.
- SD-WAN tích hợp: Tối ưu hóa mạng diện rộng, giảm chi phí kết nối và tăng hiệu suất.
- Quản lý dễ dàng: Quản lý tập trung qua Junos Space Security Director, giúp cấu hình và giám sát hệ thống bảo mật nhanh chóng và hiệu quả.
Ứng dụng thực tế
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Cung cấp bảo mật mạnh mẽ và hiệu quả với chi phí hợp lý.
- Chi nhánh phân tán: Đảm bảo kết nối an toàn và bảo mật giữa các chi nhánh trên toàn cầu.
- Cung cấp kết nối cho người làm việc từ xa: Hỗ trợ kết nối an toàn cho nhân viên làm việc từ xa thông qua VPN.
Juniper SRX320 (SRX320-SYS-JB) là giải pháp bảo mật lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp bảo vệ hệ thống mạng và dữ liệu một cách hiệu quả, đồng thời dễ dàng triển khai và quản lý.
SRX320 Datasheet
Connectivity | |
Total onboard ports | 8x1GbE |
Onboard RJ-45 ports | 6x1GbE |
Onboard (SFP) transceiver ports | 2x1GbE |
MACsec-capable ports | 2x1GbE |
Out-of-band (OOB) management ports | 0 |
Mini PIM (WAN) slots | 2 |
Console (RJ-45 + miniUSB) | 1 |
USB 3.0 ports (type A) | 1 |
Memory and Storage | |
System memory (RAM) | 4 GB |
Storage | 8 GB |
SSD slots | 0 |
Performance and Scale | |
Routing with packet mode (64 B packet size) in Mbps | 300 |
Routing with packet mode (IMIX packet size) in Mbps | 800 |
Routing with packet mode (1,518 B packet size in Mbps) | 1500 |
Stateful firewall (64 B packet size) in Kpps | 200 |
Stateful firewall (IMIX packet size) in Mbps | 600 |
Stateful firewall (1,518 B packet size) in Mbps | 1900 |
IPsec VPN (IMIX packet size) in Mbps | 116 |
IPsec VPN (1,400 B packet size) in Mbps | 336 |
Application visibility and control in Mbps | 500 |
Recommended IPS in Mbps | 200 |
Next-generation firewall in Mbps | 226 |
Secure Web Access firewall in Mbps | 171 |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4 or IPv6) | 256,000/256,000 |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) | 64000 |
Maximum security policies | 1000 |
Connections per second | 5000 |
NAT rules | 1000 |
MAC table size | 15000 |
IPsec VPN tunnels | 256 |
Number of remote access/SSL VPN (concurrent) users | 50 |
GRE tunnels | 256 |
Maximum number of security zones | 16 |
Maximum number of virtual routers | 32 |
Maximum number of VLANs | 1000 |
AppID sessions | 16000 |
IPS sessions | 16000 |
URLF sessions | 16000 |
Dimensions and Power | |
Form factor | Desktop |
Size (WxHxD) | 29.99 x 4.39 x 19.10 cm |
Weight (device and PSU) | 1.51 kg |
Redundant PSU | No |
Power supply | AC (external) |
Rated DC voltage range | N/A |
Rated DC operating voltage range | N/A |
Average power consumption | 46 W |
Average heat dissipation | 157 BTU/h |
Maximum current consumption | 0.634 A |
Acoustic noise level | 37 dBA |
Airflow/cooling | Front to back |
Environmental, Compliance, and Safety Certification | |
Operational temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Nonoperational temperature | -4° to 158° F (-20° to 70° C) |
Operating humidity | 10% to 90% noncondensing |
Nonoperating humidity | 5% to 95% non-condensing |
Meantime between failures (MTBF) | 32.5 years |
FCC classification | Class A |
RoHS compliance | RoHS 2 |
FIPS 140-2 | Level 2 (Junos 19.2R1) |
Common Criteria certification | NDPP, VPNEP, FWEP, IPSEP (based on Junos 19.2R1) |
There are no reviews yet.