SRX300
SRX300 (SRX300-SYS-JB) là tường lửa bảo mật từ Juniper, thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với khả năng bảo vệ mạng mạnh mẽ, hỗ trợ VPN, IPS và NGFW, SRX300 cung cấp hiệu suất cao và bảo mật toàn diện, dễ dàng quản lý qua Junos Space.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
Juniper SRX300 (SRX300-SYS-JB) - Tường lửa bảo mật cho doanh nghiệp vừa
Juniper SRX300 (SRX300-SYS-JB) là tường lửa bảo mật hiệu suất cao, được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cung cấp giải pháp bảo vệ mạng toàn diện với chi phí hợp lý. Được tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như NGFW (Next-Generation Firewall), IPS (Intrusion Prevention System), VPN (Virtual Private Network), và SD-WAN, SRX300 là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ cơ sở hạ tầng mạng trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật nổi bật
- Hiệu suất mạnh mẽ:
- Firewall Throughput: Lên đến 2 Gbps.
- IPS Throughput: Lên đến 500 Mbps.
- VPN Throughput: Lên đến 1 Gbps.
- Cổng kết nối linh hoạt:
- 8 cổng 1GE RJ45.
- 2 cổng 1GE SFP.
- Tùy chọn mở rộng module để nâng cấp các kết nối và cổng.
- Dung lượng phiên:
- Hỗ trợ lên đến 1 triệu phiên đồng thời.
- 20.000 kết nối mới mỗi giây, đảm bảo mạng hoạt động hiệu quả và không bị gián đoạn.
- Nguồn điện:
- Sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC), dễ dàng thay thế và bảo trì.
Tính năng nổi bật
- Tường lửa thế hệ mới (NGFW): Cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện với khả năng phân tích và kiểm soát lưu lượng mạng chi tiết.
- Intrusion Prevention System (IPS): Ngăn chặn các mối đe dọa và tấn công từ bên ngoài, bảo vệ an toàn cho dữ liệu và tài nguyên của doanh nghiệp.
- VPN mạnh mẽ: Cung cấp kết nối VPN an toàn giữa các chi nhánh và người dùng từ xa.
- Quản lý đơn giản: Quản lý tường lửa qua Junos Space Security Director, giúp dễ dàng giám sát và cấu hình hệ thống bảo mật.
- SD-WAN tích hợp: Tối ưu hóa mạng diện rộng với khả năng định tuyến thông minh và giảm chi phí kết nối.
Ứng dụng thực tế
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Đảm bảo bảo mật mạnh mẽ với chi phí hợp lý, bảo vệ các ứng dụng và dữ liệu quan trọng.
- Chi nhánh phân tán: Đảm bảo kết nối an toàn và hiệu quả giữa các chi nhánh và văn phòng từ xa.
- Cung cấp kết nối an toàn cho người làm việc từ xa: Hỗ trợ kết nối VPN cho nhân viên làm việc tại nhà hoặc tại các địa điểm xa.
Juniper SRX300 (SRX300-SYS-JB) là giải pháp bảo mật tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, với khả năng bảo vệ mạng mạnh mẽ, dễ dàng triển khai và quản lý, giúp đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống mạng và dữ liệu.
SRX300 Datasheet
Connectivity | |
Total onboard ports | 8x1GbE |
Onboard RJ-45 ports | 6x1GbE |
Onboard (SFP) transceiver ports | 2x1GbE |
MACsec-capable ports | 2x1GbE |
Out-of-band (OOB) management ports | 0 |
Mini PIM (WAN) slots | 0 |
Console (RJ-45 + miniUSB) | 1 |
USB 3.0 ports (type A) | 1 |
PoE+ ports | N/A |
Memory and Storage | |
System memory (RAM) | 4 GB |
Storage | 8 GB |
SSD slots | 0 |
Performance and Scale | |
Routing with packet mode (64 B packet size) in Mbps | 300 |
Routing with packet mode (IMIX packet size) in Mbps | 800 |
Routing with packet mode (1,518 B packet size in Mbps) | 1500 |
Stateful firewall (64 B packet size) in Kpps | 200 |
Stateful firewall (IMIX packet size) in Mbps | 600 |
Stateful firewall (1,518 B packet size) in Mbps | 1900 |
IPsec VPN (IMIX packet size) in Mbps | 116 |
IPsec VPN (1,400 B packet size) in Mbps | 336 |
Application visibility and control in Mbps | 500 |
Recommended IPS in Mbps | 200 |
Next-generation firewall in Mbps | 226 |
Secure Web Access firewall in Mbps | 171 |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4 or IPv6) | 256,000/256,000 |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) | 64000 |
Maximum security policies | 1000 |
Connections per second | 5000 |
NAT rules | 1000 |
MAC table size | 15000 |
IPsec VPN tunnels | 256 |
Number of remote access/SSL VPN (concurrent) users | 25 |
GRE tunnels | 256 |
Maximum number of security zones | 16 |
Maximum number of virtual routers | 32 |
Maximum number of VLANs | 1000 |
AppID sessions | 16000 |
IPS sessions | 16000 |
URLF sessions | 16000 |
Dimensions and Power | |
Form factor | Desktop |
Size (WxHxD) | 32.08 x 3.47 x 19.10 cm |
Weight (device and PSU) | 1.98 kg |
Redundant PSU | No |
Power supply | AC (external) |
Rated DC voltage range | N/A |
Rated DC operating voltage range | N/A |
Maximum PoE power | N/A |
Average power consumption | 24.9 W |
Average heat dissipation | 85 BTU/h |
Maximum current consumption | 0.346 A |
Acoustic noise level | 0dB (fanless) |
Airflow/cooling | Fanless |
Environmental, Compliance, and Safety Certification | |
Operational temperature | -4° to 140° F (-20° to 60° C) |
Nonoperational temperature | -4° to 158° F (-20° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90% noncondensing |
Nonoperating humidity | 5% to 95% non-condensing |
Meantime between failures (MTBF) | 44.5 years |
FCC classification | Class A |
RoHS compliance | RoHS 2 |
FIPS 140-2 | Level 2 (Junos 19.2R1) |
Common Criteria certification | NDPP, VPNEP, FWEP, IPSEP (based on Junos 19.2R1) |
There are no reviews yet.