SRX1500
Juniper SRX1500 là tường lửa thế hệ mới (NGFW) hiệu suất cao, lý tưởng cho doanh nghiệp vừa và lớn. Với tốc độ lên đến 9 Gbps, tích hợp tính năng bảo mật tiên tiến như IPS, VPN và kiểm soát ứng dụng, SRX1500 đảm bảo bảo vệ mạng toàn diện trước các mối đe dọa. Thiết bị cung cấp quản lý linh hoạt, giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động mạng và an toàn dữ liệu.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
Juniper SRX1500: Tường lửa bảo mật hiệu suất cao cho doanh nghiệp
Juniper SRX1500 là tường lửa thế hệ mới (NGFW) được thiết kế để cung cấp giải pháp bảo mật mạng toàn diện cho các doanh nghiệp vừa và lớn. Với hiệu suất mạnh mẽ và tính năng bảo mật tiên tiến, SRX1500 giúp bảo vệ hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả và khả năng mở rộng mạng.
Đặc điểm nổi bật của Juniper SRX1500
- Hiệu suất cao và mạnh mẽ
- Tốc độ tường lửa lên đến 9 Gbps, đáp ứng nhu cầu băng thông lớn trong môi trường doanh nghiệp.
- Tốc độ VPN lên đến 1.5 Gbps, mang lại kết nối từ xa an toàn và ổn định cho người dùng.
- Hỗ trợ lên đến 500.000 phiên đồng thời, lý tưởng cho các tổ chức có khối lượng giao dịch và dữ liệu lớn.
- Bảo mật tiên tiến
- Tích hợp tường lửa thế hệ mới (NGFW) với khả năng phân tích lưu lượng sâu và bảo vệ chống xâm nhập (IPS).
- Cung cấp các tính năng bảo mật toàn diện như kiểm soát ứng dụng, lọc web, và chống virus.
- Hỗ trợ VPN IPsec và SSL để bảo vệ dữ liệu khi truyền tải qua mạng công cộng.
- Kết nối linh hoạt
- Trang bị 8 cổng Gigabit Ethernet, cung cấp kết nối nhanh và ổn định.
- Tích hợp các cổng SFP để hỗ trợ kết nối quang tốc độ cao, mở rộng phạm vi kết nối mạng.
- Quản lý và tự động hóa dễ dàng
- Hệ điều hành Junos OS mạnh mẽ, giúp đơn giản hóa việc quản lý và cấu hình thiết bị.
- Hỗ trợ Juniper Sky Enterprise, giúp giám sát và quản lý thiết bị từ xa thông qua nền tảng đám mây.
- Tích hợp công cụ phân tích và giám sát thời gian thực, giúp nhanh chóng phát hiện và xử lý sự cố.
Lợi ích khi sử dụng Juniper SRX1500
- Bảo mật toàn diện: Chống lại các mối đe dọa an ninh mạng với các tính năng bảo mật tiên tiến.
- Hiệu suất mạnh mẽ: Đảm bảo kết nối nhanh và ổn định cho mạng doanh nghiệp.
- Quản lý đơn giản: Dễ dàng giám sát và cấu hình thông qua giao diện quản lý trực quan.
- Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu chi phí vận hành với các tính năng tích hợp trong một thiết bị.
Ứng dụng của Juniper SRX1500
- Các doanh nghiệp vừa và lớn cần giải pháp bảo mật toàn diện và hiệu suất cao.
- Môi trường mạng yêu cầu kết nối VPN an toàn và hiệu suất mạnh mẽ.
- Các văn phòng chi nhánh cần giải pháp bảo mật và quản lý linh hoạt.
Juniper SRX1500 (SRX1500-SYS-JB-AC) là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần bảo mật mạng mạnh mẽ, dễ quản lý và mở rộng, đảm bảo mạng luôn hoạt động ổn định và an toàn trước các mối đe dọa an ninh mạng hiện đại.
SRX1500 Datasheet
Connectivity | |
Total onboard ports | 16x1GbE and 4x10GbE |
Onboard RJ-45 ports | 12x1GbE |
Onboard (SFP) transceiver ports | 4x1GbE |
Onboard SFP+ ports | 4x10GbE |
Out-of-Band (OOB) management ports | 1x1GbE |
Dedicated high availability (HA) ports | 1x1GbE (SFP) |
PIM slots | 2 |
Console (RJ-45 + miniUSB) | 1 |
USB 2.0 ports (type A) | 1 |
Memory and Storage | |
System memory (RAM) | 16 GB |
Primary boot storage (mSATA) | 16 GB |
Secondary storage (SSD) | 100 GB |
Performance and Scale | |
Routing/firewall (IMIX packet size) Gbps | 4.8 |
Routing/firewall (1,518 B packet size) Gbps | 9.2 |
IPsec VPN (IMIX packet size) Gbps | 1.3 |
IPsec VPN (1400 B packet size) in Gbps | 4.5 |
Application visibility and control in Gbps | 7.9 |
Recommended IPS in Gbps | 3.3 |
Next-generation firewall in Gbps | 2.1 |
Secure Web Access firewall in Gbps | 1.6 |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4) | 2 million / 1 million |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) | 2000000 |
Maximum security policies | 16000 |
Connections per second | 90000 |
NAT rules | 8000 |
Media access control (MAC) table size | 64,000 (standalone mode) |
IPsec VPN tunnels | 2000 |
Number of remote access/SSL VPN (concurrent) users | 2000 |
GRE tunnels | 2048 |
Maximum security zones | 512 |
Maximum virtual router | 512 |
Maximum VLANs | 3900 |
Dimensions and Power | |
Form factor | 1 U |
Size (WxHxD) | 43.9 x 4.44 x 46.22 cm |
Weight (device and PSU) | 7.30 kg |
Redundant PSU | 1+1 |
Power supply | AC (external) |
Average power consumption | 150 W |
Average heat dissipation | 512 BTU / hour |
Maximum current consumption | 2.5A (AC PSU) |
Maximum inrush current | 50A by 1 AC cycle |
Acoustic noise level | 66.5dBA |
Airflow/cooling | Front to back |
Operating temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Nonoperating temperature | 4° to 158° F (-20° to 70° C) |
Operating humidity | 10% to 90% non-condensing |
Nonoperating humidity | 5% to 95% non-condensing |
Meantime between failures (MTBF) | 9.78 years (85,787 hours) |
FCC classification | Class A |
RoHS compliance | RoHS 2 |
FIPS 140-2 | Level 2 (Junos 19.2) |
There are no reviews yet.