Instant On 1960 12XGT 4SFP+
HPE Instant On 1960 12XGT 4SFP+ (JL805A) là switch thông minh, hiệu suất cao với 12 cổng 10GBASE-T và 4 cổng uplink 10G SFP+. Thiết bị lý tưởng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, cung cấp kết nối siêu nhanh, quản lý linh hoạt và khả năng mở rộng vượt trội cho mạng hiện đại.

Mr Minh:

Mr Luân:

WhatsApp:

Facebook:

Sales Engineer:

Aruba Instant On 1960 12XGT 4SFP+: Switch 10G hiệu suất cao cho doanh nghiệp
Aruba Instant On 1960 12XGT 4SFP+ (JL805A) là switch Layer 2/3 hiệu suất cao, lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các văn phòng chi nhánh, và môi trường yêu cầu mạng LAN ổn định và tốc độ nhanh. Với 12 cổng 10GBASE-T (Gigabit Ethernet) và 4 cổng uplink 10G SFP+, Instant On 1960 mang lại khả năng kết nối siêu nhanh và mở rộng linh hoạt cho hạ tầng mạng hiện đại.
Đặc điểm nổi bật của Aruba Instant On 1960 12XGT 4SFP+ (JL805A)
- Hiệu suất cao với 10GBASE-T và SFP+
- 12 cổng 10GBASE-T giúp kết nối các thiết bị mạng với tốc độ cao, lý tưởng cho môi trường yêu cầu băng thông lớn như lưu trữ dữ liệu, hội nghị video và các ứng dụng doanh nghiệp.
- 4 cổng uplink 10G SFP+ cho khả năng mở rộng mạng linh hoạt và kết nối tốc độ cao với các thiết bị mạng khác.
- Quản lý dễ dàng và linh hoạt
- Hệ thống Aruba Instant On cung cấp giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng, cho phép quản trị viên quản lý và giám sát mạng từ xa thông qua ứng dụng di động hoặc giao diện web.
- Tính năng tự động hóa giúp giảm thiểu thời gian cấu hình và bảo trì mạng, đơn giản hóa quá trình quản lý.
- Tính năng bảo mật tiên tiến
- Tích hợp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như VLAN, kiểm soát truy cập, và bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng, bảo vệ dữ liệu và ứng dụng của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ các giao thức bảo mật và quản lý như 802.1X và RADIUS, giúp đảm bảo kết nối an toàn cho mọi thiết bị.
- Khả năng mở rộng linh hoạt
- Thiết kế linh hoạt với khả năng mở rộng mạng dễ dàng. Có thể thêm nhiều switch Instant On khác vào mạng mà không cần cấu hình phức tạp, nhờ tính năng xếp chồng (stacking).
- Hỗ trợ mô hình hoạt động đa dạng cho các nhu cầu mạng mở rộng, giúp doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng sự phát triển và thay đổi trong tương lai.
- Quản lý điện năng hiệu quả
- Được thiết kế với khả năng tiết kiệm năng lượng, Aruba Instant On 1960 giúp giảm thiểu chi phí vận hành và tiêu thụ điện năng mà vẫn duy trì hiệu suất cao.
Lợi ích khi sử dụng Aruba Instant On 1960 12XGT 4SFP+ (JL805A)
- Hiệu suất vượt trội: Cung cấp tốc độ truyền tải nhanh chóng và kết nối ổn định cho các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn.
- Dễ quản lý: Giao diện người dùng đơn giản và tính năng quản lý từ xa giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho quản trị viên mạng.
- Bảo mật mạnh mẽ: Các tính năng bảo mật tiên tiến giúp bảo vệ mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.
- Mở rộng linh hoạt: Khả năng mở rộng và cấu hình dễ dàng giúp doanh nghiệp phát triển hạ tầng mạng mà không gặp trở ngại.
Ứng dụng của Aruba Instant On 1960 12XGT 4SFP+ (JL805A)
- Các doanh nghiệp vừa và nhỏ, văn phòng chi nhánh cần giải pháp mạng hiệu suất cao, dễ triển khai và quản lý.
- Các tổ chức yêu cầu khả năng mở rộng hạ tầng mạng với tốc độ truyền tải lớn và kết nối ổn định.
- Các ứng dụng cần băng thông lớn như lưu trữ dữ liệu, video conference, và các phần mềm doanh nghiệp khác.
Aruba Instant On 1960 12XGT 4SFP+ (JL805A) là sự lựa chọn hoàn hảo cho các tổ chức muốn tối ưu hóa hiệu suất mạng, bảo mật và khả năng quản lý dễ dàng. Với thiết kế mạnh mẽ và tính năng thông minh, thiết bị này đáp ứng nhu cầu kết nối cao và mở rộng linh hoạt cho các doanh nghiệp hiện đại.
Instant On 1960 12XGT 4SFP+ Datasheet
I/O ports and slots | • 12 RJ-45 autosensing 100/1000/10GBASE-T ports (IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.an 10GBASE-T); Duplex: 100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only; 10GBASE-T: full only • 4 SFP+ 10GbE ports |
Physical characteristics | |
Dimensions (D x W x H) | • 35.05 x 44.25 x 4.395 cm |
Weight | • 4.3 kg |
Processor and memory | • Single-Core ARMv7 Cortex-A9 @2Ghz; 1GB DDR3; 512MB NAND flash; Packet buffer size: 3.0 MB |
Performance | |
100 Mb Latency | • < 7.4 uSec |
1000 Mb Latency | • < 4.2 uSec |
10G Latency | • < 1.1 uSec |
Throughput (Mpps) | • 238 Mpps |
Maximum Stacking Capacity | • 80 Gbps |
Maximum Standalone Switching Capacity | • 320 Gbps |
Routing Table size (# of static entries) | • 512 IPv4/IPv6 |
MAC Address table size (# of entries) | • 16,000 entries |
Reliability MTBF (years) | • 88.8 |
Environment | |
Operating temperature | • 0-40°C, 0-10,000 ft |
Operating relative humidity | • 15% to 95% @ (40°C) noncondensing |
Nonoperating/Storage temperature | • -40°C to 70°C up to 15000 ft |
Nonoperating/Storage relative humidity | • 15000 ft |
Altitude | • up to 3 km |
Electrical characteristics | |
Frequency | • 50Hz/60Hz |
AC voltage | • 100-127VAC / 200-240VAC |
Current | • 1.3A/0.4A |
Maximum power rating | • 100-127V: 130W • 200-220V: 160W |
Idle power | • 100-127V: 60W • 200-220V: 80W |
Power Supply | • Internal power supply |
Device management | • Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager |
Mounting Positions and Supported Racking | • Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet. 2-post rack kit included • Supports table-top mounting • Supports rack-mounting • Supports wall-mounting with ports facing either up or down • Supports under-table mounting using the brackets provided |
There are no reviews yet.