HiSecEngine USG6565E-AC
HiSecEngine USG6565E-AC (USG6565E) là thiết bị tường lửa cao cấp của Huawei, thiết kế để bảo vệ mạng doanh nghiệp với khả năng xử lý lưu lượng lớn và bảo mật toàn diện. Với khả năng phân tích sâu, hỗ trợ VPN, IDS/IPS, và các cơ chế bảo mật tiên tiến, USG6565E-AC đảm bảo môi trường mạng an toàn và ổn định, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và lớn.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
HiSecEngine USG6565E-AC - Tường Lửa Doanh Nghiệp Hiệu Suất Cao
HiSecEngine USG6565E-AC (USG6565E) là một thiết bị tường lửa mạnh mẽ của Huawei, được thiết kế để bảo vệ các mạng doanh nghiệp trước các mối đe dọa mạng tiên tiến và xử lý lưu lượng lớn. Được tích hợp các công nghệ bảo mật hàng đầu như VPN, IDS/IPS, và khả năng phân tích gói dữ liệu sâu, USG6565E-AC mang đến sự bảo vệ toàn diện cho hệ thống mạng và giúp đảm bảo hoạt động mạng ổn định và an toàn.
Thông số kỹ thuật nổi bật
- Hiệu suất:
- Xử lý lưu lượng tối đa lên đến 60 Gbps.
- Hỗ trợ tường lửa và các tính năng bảo mật với khả năng kiểm tra sâu các gói dữ liệu.
- Cổng giao tiếp:
- Cung cấp nhiều cổng Ethernet 1GE và 10GE để kết nối mạng linh hoạt và mở rộng.
- Quản lý và giám sát:
- Tích hợp công cụ quản lý tập trung, giúp giám sát và cấu hình dễ dàng từ xa.
- Hỗ trợ giao diện người dùng đơn giản và dễ hiểu để kiểm soát lưu lượng mạng và thiết lập chính sách bảo mật.
Tính năng vượt trội
Bảo mật toàn diện:
- IDS/IPS: Chống lại các mối đe dọa mạng, bao gồm tấn công DDoS, và các cuộc tấn công mạng tinh vi.
- VPN: Hỗ trợ các kết nối VPN an toàn, bảo mật thông tin khi truyền tải qua các mạng công cộng.
- Web Filtering: Kiểm soát việc truy cập và lọc nội dung web, giúp bảo vệ nhân viên khỏi các trang web độc hại.
Quản lý và bảo vệ mạng linh hoạt:
- Hỗ trợ nhiều chính sách bảo mật khác nhau cho từng phân vùng mạng (DMZ, mạng nội bộ, v.v.).
- Cảnh báo và báo cáo: Cung cấp các cảnh báo và báo cáo chi tiết về các mối đe dọa, giúp nhận diện và khắc phục sự cố nhanh chóng.
Tính khả dụng cao:
- HA (High Availability): Hỗ trợ chế độ khả năng cao (High Availability) để đảm bảo hoạt động liên tục trong các môi trường doanh nghiệp yêu cầu uptime cao.
- Khả năng mở rộng: Dễ dàng mở rộng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu bảo mật và lưu lượng ngày càng tăng.
Ứng dụng thực tế
- Doanh nghiệp vừa và lớn: Đảm bảo bảo mật cho các mạng phức tạp, ứng dụng doanh nghiệp, và các hệ thống phân tán.
- Trung tâm dữ liệu: Bảo vệ cơ sở hạ tầng trung tâm dữ liệu khỏi các mối đe dọa mạng và tấn công từ bên ngoài.
- Mạng VPN: Cung cấp kết nối VPN an toàn giữa các chi nhánh và nhân viên từ xa.
Tại sao chọn HiSecEngine USG6565E-AC?
Với khả năng bảo vệ toàn diện, hiệu suất cao, và khả năng quản lý dễ dàng, HiSecEngine USG6565E-AC là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần bảo vệ hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa và tấn công mạng. Đây là giải pháp bảo mật tối ưu giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng và đảm bảo an toàn cho các ứng dụng doanh nghiệp quan trọng.
HiSecEngine USG6565E-AC Datasheet
Firewall Throughput (1518/512/64-byte, UDP) | 6/6/3.6 Gbit/s |
Firewall Latency (64-byte, UDP) | 18 µs |
FW + SA + IPS Throughput2 | 2.2 Gbit/s |
FW + SA + IPS + Antivirus Throughput | 2.2 Gbit/s |
Concurrent Sessions (HTTP1.1) | 4,000,000 |
New Sessions/Second (HTTP1.1) | 80,000 |
Maximum IPsec VPN Tunnels (GW to GW) | 4,000 |
Maximum IPsec VPN Tunnels (Client to GW) | 4,000 |
IPsec VPN Throughput (AES-256 + SHA256, 1420-byte) | 6 Gbit/s |
SSL Inspection Throughput | 500 Mbit/s |
Concurrent SSL VPN Users (Default/Maximum) | 100/1000 |
Security Policies (Maximum) | 15,000 |
Virtual Firewalls | 100 |
URL Filtering: Categories | More than 130 |
URL Filtering: URLs | A database of over 120 million URLs in the cloud |
Automated Threat Feedback and IPS Signature Updates | Yes, an industry-leading security center from Huawei (http://sec.huawei.com/sec/web/index.do) |
Third-Party and Open-Source Ecosystem | • Open API for integration with third-party products, providing RESTful and NetConf interfaces • Other third-part management software based on SNMP, SSH, and Syslog • Cooperation with third-party tools, such as Tufin, AlgoSec and FireMon • Collaboration with anti-APT solution |
Centralized Management | Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting is performed by Huawei eSight |
VLANs (Maximum) | 4094 |
VLANIF Interfaces (Maximum) | 1024 |
Hardware Specifications | |
Dimensions (H×W×D) mm | 43.6×442×420 |
Form Factor/Height | 1U |
Fixed Interface | 2×10GE (SFP+) + 8×GE Combo + 2×GE WAN |
Dedicated management port | Yes |
Bypass Port | — |
USB Port | 1×USB 2.0 + 1×USB 3.0 |
Weight (Full Configuration) | 5.8 kg |
External Storage | Optional, SSD (M.2) card supported, 64 GB/240 GB |
AC Power Supply | 100V to 240V |
Max power consumption of the machine | 40 W |
Power Supplies | Single AC power supply; optional dual AC power supplies |
Operating Environment (Temperature/Humidity) | • Temperature: 0°C to 45°C • Humidity: 5% to 95%, non-condensing |
Non-operating Environment | • Temperature: -40°C to +70°C • Humidity: 5% to 95%, non-condensing |
There are no reviews yet.