Thông số kỹ thuật |
---|
Model | CS-H6-V100-1J5WF |
---|
Camera |
---|
Cảm biến hình ảnh | CMOS quét lũy tiến 1/2.7″ |
---|
Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
---|
Ống kính | 4mm@ F1.6, góc xem: 87° (Phương ngang), 53° (Phương dọc), 104°(Phương xéo) |
---|
Góc PT | Quay: 353° , Nghiêng: 133° |
---|
Cường độ ánh sáng tối thiểu | 0.51Lux @(F1.6, AGC ON), 0 Lux có hồng ngoại |
---|
Ngàm ống kính | M12 |
---|
Ngày & đêm | Bộ lọc IR-cut chuyển đổi tự động |
---|
DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | DNR 3D |
---|
Công nghệ WDR | WDR kỹ thuật số |
---|
BLC | Hỗ trợ |
---|
Tầm nhìn ban đêm | 10 mét |
---|
Video và âm thanh |
---|
Độ phân giải tối ưu | 2880 x 1620 |
---|
Tỷ lệ khung hình | Tối đa: 25fps; Tự điều chỉnh trong khi chuyển mạng |
---|
Nén video | H.265/H.264 |
---|
Bitrate của video | Ultra-HD; HD; Chuẩn. Bitrate tự điều chỉnh. |
---|
Bitrate của âm thanh | Tự điều chỉnh |
---|
Bitrate tối đa | 4 Mbps |
---|
Mạng |
---|
Tiêu chuẩn Wi-Fi | IEEE802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n, 802.11ac |
---|
Dải tần số | 2.4G: 2400~2483.5 MHz 5G: 5170~5250 MHz,5735~5835 MHz |
---|
Băng thông của kênh | Hỗ trợ 40 MHz |
---|
An ninh | 64 / 128-bit WEP, WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
---|
Tốc độ truyền | 11b 11 Mb/giây, 11g 54 Mb/giây, 11nHT20 MCS7, 11nHT40 MCS7; 11a 54 Mb/giây, 11nHT20 MCS7, 11nHT40 MCS7 |
---|
Ghép cặp Wi-Fi | Ghép cặp AP |
---|
Giao thức | Giao thức độc quyền EZVIZ Cloud |
---|
Giao thức giao diện | Giao thức độc quyền EZVIZ Cloud |
---|
Mạng có dây | RJ45 x 1(10M/100M Cổng Ethernet tự điều chỉnh) |
---|
Lưu trữ |
---|
Bộ nhớ trong | Khe cắm thẻ nhớ Micro SD (Tối đa 512G) |
---|
Bộ nhớ đám mây | Bộ nhớ đám mây EZVIZ |
---|
Chức năng |
---|
Báo động thông minh | Phát hiện dáng người sử dụng công nghệ AI / Phát hiện vật nuôi /Phát hiện vẫy tay / Phát hiện giọng nói |
---|
Khu vực cảnh báo tùy chỉnh | Hỗ trợ |
---|
Trò chuyện hai chiều | Hỗ trợ (Mic đôi ) |
---|
Chức năng chung | Chống rung, Luồng dữ liệu kép, Heart Beat, Hiệu ứng gương, Bảo vệ bằng mật khẩu, Dấu mờ Watermark |
---|
Thông tin chung |
---|
Điều kiện hoạt động | -10°C đến 45°C ( 14°F đến 113 °F ), độ ẩm từ 95% trở xuống (không ngưng tụ) |
---|
Nguồn điện | DC 5V/2A(Loại-C) |
---|
Mức tiêu thụ điện năng | Tối đa 8W |
---|
Kích thước sản phẩm | 115,5 × 116 × 160 mm |
---|
Kích thước đóng gói | 116 × 116 × 164 mm |
---|
Trọng lượng (Tính cả bao bì) | 487 g (17.18 oz) |
---|
Khối lượng tịnh | 255 g (8.99 oz) |
---|
Hộp bao gồm |
---|
Chi tiết trong hộp | – H6 Camera |
---|
– Chân đế |
– Cáp nguồn |
– Bộ chuyển đổi nguồn |
– Tấm mẫu khoan |
– Bộ vít |
– Hướng dẫn nhanh |
Thông tin quy định | |
Chứng nhận |
---|
CE / UKCA / UL / WEEE / RoHS / REACH |
There are no reviews yet.