FlexNetwork MSR958X 10GbE and Combo
HPE FlexNetwork MSR958X 10GbE and Combo (S0P11A) là bộ định tuyến mạnh mẽ với 10GbE và các cổng Combo, cung cấp khả năng truyền tải dữ liệu tốc độ cao và linh hoạt cho các doanh nghiệp. Thiết bị này hỗ trợ hiệu suất vượt trội, bảo mật cao và dễ dàng mở rộng, lý tưởng cho các tổ chức yêu cầu kết nối mạng mạnh mẽ và ổn định trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
HPE FlexNetwork MSR958X S0P11A – Router 10GbE and Combo cho Doanh Nghiệp
HPE FlexNetwork MSR958X 10GbE and Combo (S0P11A) là bộ định tuyến đa dịch vụ cao cấp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu mạng tốc độ cao, bảo mật và khả năng mở rộng cho các doanh nghiệp và tổ chức lớn. Với 10GbE và các cổng Combo, thiết bị này cung cấp hiệu suất vượt trội, giúp tối ưu hóa truyền tải dữ liệu và hỗ trợ các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn và kết nối ổn định.
Đặc điểm nổi bật của HPE FlexNetwork MSR958X (S0P11A):
- Hiệu suất cao với 10GbE:
- 10GbE cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh, lý tưởng cho các tổ chức cần xử lý khối lượng dữ liệu lớn và yêu cầu băng thông cao trong môi trường mạng doanh nghiệp.
- Đảm bảo khả năng kết nối mượt mà và giảm thiểu độ trễ, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền video HD, hội nghị trực tuyến, và giao dịch dữ liệu lớn.
- Cổng Combo linh hoạt:
- Các cổng Combo cho phép kết nối với các loại cổng khác nhau, mang lại sự linh hoạt cao trong việc mở rộng và tích hợp với các thiết bị mạng khác.
- Thiết bị hỗ trợ nhiều giao thức và kết nối mạng đa dạng, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên mạng.
- Bảo mật mạnh mẽ:
- Thiết bị tích hợp các tính năng bảo mật cao như VPN, tường lửa, và xác thực người dùng, giúp bảo vệ mạng lưới doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa mạng.
- Đảm bảo an toàn cho dữ liệu và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.
- Quản lý dễ dàng và hiệu quả:
- HPE FlexNetwork MSR958X cung cấp các công cụ quản lý dễ sử dụng qua giao diện web và CLI, giúp các quản trị viên mạng cấu hình và giám sát mạng hiệu quả.
- Hệ thống tự động hóa và báo cáo giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành mạng.
- Khả năng mở rộng linh hoạt:
- MSR958X hỗ trợ khả năng mở rộng và nâng cấp dễ dàng, giúp doanh nghiệp linh hoạt thay đổi và mở rộng hệ thống mạng khi nhu cầu phát triển.
- Thiết bị phù hợp cho các tổ chức có nhu cầu phát triển mạng lưới toàn cầu hoặc mở rộng các chi nhánh, văn phòng từ xa.
- Ứng dụng đa dạng:
- HPE FlexNetwork MSR958X lý tưởng cho các tổ chức yêu cầu kết nối mạng hiệu suất cao, ổn định và bảo mật.
- Phù hợp cho các trung tâm dữ liệu, văn phòng chi nhánh, và môi trường doanh nghiệp có nhu cầu kết nối mạng nhanh chóng và mở rộng linh hoạt.
Thông số kỹ thuật chính:
- Mã sản phẩm: S0P11A
- Cổng kết nối: 10GbE, các cổng Combo
- Bảo mật: VPN, tường lửa, xác thực người dùng
- Giao thức hỗ trợ: OSPF, BGP, RIP
- Ứng dụng: Trung tâm dữ liệu, văn phòng chi nhánh, mạng doanh nghiệp
Lợi ích khi sử dụng HPE FlexNetwork MSR958X (S0P11A):
- Hiệu suất vượt trội: Cung cấp băng thông cao và khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng, lý tưởng cho môi trường doanh nghiệp lớn.
- Bảo mật mạnh mẽ: Đảm bảo an toàn cho dữ liệu và các giao dịch mạng, bảo vệ hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công.
- Mở rộng linh hoạt: Dễ dàng mở rộng mạng lưới và hạ tầng khi doanh nghiệp phát triển, đáp ứng nhu cầu mở rộng trong tương lai.
- Quản lý dễ dàng: Cung cấp các công cụ quản lý trực quan, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và tăng cường hiệu quả vận hành.
HPE FlexNetwork MSR958X 10GbE and Combo (S0P11A) là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp hiện đại cần mạng lưới mạnh mẽ, bảo mật và khả năng mở rộng linh hoạt.
FlexNetwork MSR958X 10GbE and Combo Datasheet
I/O ports and slots | • 2 fixed Gigabit Ethernet SFP+ port, 2 combo ports (SFP or RJ45) • 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 LAN ports (Four of them can be switched to routing mode.) |
Additional ports and slots | • 1 RJ-45 console port |
Radios (built-in) | • 802.11b/g/n; 3G, 4G LTE Autonomous |
Physical characteristics | |
Dimensions | • 266 x 161 x 43.6 mm |
Weight | • 1.2 kg |
Memory and processor | • Marvell ARM64 @ 1.6 GHz, 2 GB DRAM, 4 GB eMMC Flash |
Mounting and enclosure | • Mounts in an EIA standard 19-inch telco rack or equipment cabinet |
Performance | |
Throughput | • 3 Mpps |
Routing table size | • 200000 entries (IPv4), 200000 entries (IPv6) |
Forwarding table size | • 200000 entries (IPv4), 200000 entries (IPv6) |
Environment | |
Operating temperature | • 0~45°C |
Operating relative humidity | • 5~95% no dew |
Non-operating/storage temp | • -40°C~70°C |
Non-operating/storage relative humidity | • 5~95% no dew |
Acoustic | • Silent, without fan trays |
Altitude | • Up to 1.5 km |
Electrical characteristics | |
Frequency | • 1.6 GHz |
Voltage | • 100 – 240 VAC; 50/60 Hz |
Maximum power rating | • 36W |
Reliability—MTBF (years) | • 187 years |
Safety | • IKE/IP SecVPN, ADVPN, GDVPN, L2TP VPN, GRE VPN NAT/NAPT, PKI, RSA, URPF DDoS attack prevention, ARP attack prevention EADFIPS, NETCONF, OpenFlow, telemetry, VXLAN, EVPN |
EMC | • CISPR 24, EN 55024, EN 61000–3–2, EN 61000–3–3, EN 61000–6–1, ETSI EN 300 386, EN 301 489–1, EN 301 489–17, UL 60950–1, CAN/CSA C22.2 No 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1/A11 |
Telecom | • EN 301 511; EN 301 908-1; EN 300 328; EN 62311; FCC Part 22 |
Management | • IMC-Intelligent Management Center; Command-line interface; SNMP manager; Telnet; RMON1; FTP; IEEE 802.3 Ethernet MIB |
There are no reviews yet.