FlexNetwork MSR954-W 1GbE SFP LTE (AM)
HPE FlexNetwork MSR954-W 1GbE SFP LTE (AM) (JH298A) là bộ định tuyến đa dịch vụ dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, tích hợp cổng Gigabit Ethernet, SFP và LTE khu vực Mỹ Latinh (AM). Với hiệu năng cao, bảo mật vượt trội và khả năng kết nối linh hoạt, thiết bị giúp tối ưu hóa hạ tầng mạng và đảm bảo hoạt động liên tục cho doanh nghiệp.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
HPE FlexNetwork MSR954-W JH298A – Router 1GbE SFP LTE (AM) Hiệu Quả
HPE FlexNetwork MSR954-W 1GbE SFP LTE (AM) (JH298A) là một bộ định tuyến đa dịch vụ (MSR) mạnh mẽ, được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại khu vực Mỹ Latinh (AM). Với khả năng kết nối linh hoạt, bảo mật tiên tiến và hiệu năng ổn định, thiết bị này giúp tối ưu hóa mạng lưới, đảm bảo kết nối liên tục và giảm thiểu chi phí vận hành.
Đặc điểm nổi bật của HPE MSR954-W (JH298A):
- Hiệu suất cao:
- Hỗ trợ 1 cổng Gigabit Ethernet và khe cắm SFP cho kết nối tốc độ cao.
- LTE tích hợp cho phép kết nối mạng ổn định ngay cả khi không có đường truyền cố định.
- Tối ưu hóa cho khu vực AM:
- Được cấu hình sẵn để hỗ trợ mạng LTE ở khu vực Mỹ Latinh, phù hợp với nhu cầu kết nối địa phương.
- Bảo mật vượt trội:
- Trang bị tường lửa mạnh mẽ, hỗ trợ VPN (IPSec, SSL) và xác thực người dùng.
- Đảm bảo dữ liệu doanh nghiệp được bảo vệ trước các mối đe dọa an ninh mạng.
- Quản lý dễ dàng:
- Giao diện quản lý đơn giản qua web và CLI giúp giảm thời gian cấu hình và bảo trì.
- Tích hợp tính năng định tuyến tiên tiến như OSPF, BGP, RIP.
- Thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt:
- Dễ dàng lắp đặt ở nhiều môi trường khác nhau, từ văn phòng chi nhánh đến các cơ sở từ xa.
- Hỗ trợ nhiều tính năng trong một thiết bị, tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư.
Thông số kỹ thuật chính:
- Mã sản phẩm: JH298A
- Cổng kết nối: 1 x Gigabit Ethernet, 1 x khe cắm SFP, LTE tích hợp (AM).
- Khả năng bảo mật: VPN, tường lửa, xác thực người dùng.
- Giao thức hỗ trợ: OSPF, BGP, RIP.
- Ứng dụng: Kết nối mạng văn phòng, chi nhánh, hoặc môi trường cần LTE dự phòng.
Lợi ích khi sử dụng HPE MSR954-W (JH298A):
- Kết nối linh hoạt: LTE tích hợp đảm bảo mạng lưới luôn hoạt động ổn định.
- An toàn dữ liệu: Bảo mật mạng tối ưu giúp bảo vệ thông tin doanh nghiệp.
- Tối ưu chi phí: Thiết kế tích hợp nhiều tính năng giảm thiểu đầu tư và chi phí vận hành.
Lựa chọn HPE FlexNetwork MSR954-W 1GbE SFP LTE (AM) (JH298A) là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần sự ổn định, bảo mật và linh hoạt trong hạ tầng mạng.
FlexNetwork MSR954-W 1GbE SFP LTE (AM) Datasheet
I/O ports and slots | • 1 fixed Gigabit Ethernet SFP port • 1 RJ-45 autosensing 10/100/1000 WAN port • 4 RJ-45 autosensing 10/100/1000 LAN ports |
Additional ports and slots | • 2 USB 2.0 • 1 RJ-45 console port • 1 SIM slot |
AP characteristics | |
Radios (built-in) | • 802.11b/g/n; 3G, 4G LTE |
AP operation modes | • Autonomous |
Physical characteristics | |
Dimensions | • 26.6 x 16.1 x 4.36 cm (1U height) |
Weight | • 1 kg |
Memory and processor | • Marvell A370 @ 800 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM, 256 MB NAND flash, 64 GB SD Card |
Performance | |
Throughput | • up to 300 Kpps (64-byte packets) |
Routing table size | • 10000 entries (IPv4), 5000 entries (IPv6) |
Forwarding table size | • 10000 entries (IPv4), 5000 entries (IPv6) |
Environment | |
Operating temperature | • 0°C to 45°C |
Operating relative humidity | • 5% to 92%, noncondensing |
Altitude | • up to 1.5 km |
Electrical characteristics | |
Voltage | • 100 – 264 VAC, rated |
Maximum power rating | • 22 W |
Safety | • UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; AS/NZS 60950; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-03; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J |
Emissions | • ANSI C63.4; EN 55022 Class B; ICES-003 Class B; ETSI EN 300 386 V1.3.3; EN 61000-4-2; EN 61000-4-3; EN 61000-4-4; EN 61000-4-5; EN 61000-4-6; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; EN 55024:1998+ A1:2001 + A2:2003; EN 61000-4- 11:2004; EN 61000-4-8:2001; AS/NZS CISPR 22 Class B; FCC (CFR 47, Part 15) Class B |
Telecom | • FCC part 68; TIA-968-B; CS03 Part 8; AS/ACIF S043; G.992.1/2/3/5 |
Management | • IMC – Intelligent Management Center; Command-line interface; Web browser; SNMP manager; Telnet; RMON1; FTP; IEEE 802.3 Ethernet MIB |
There are no reviews yet.