FlexNetwork MSR3046 AC
Add to wishlistAdded to wishlistRemoved from wishlist 0
HPE FlexNetwork MSR3046 AC (R9J04A) là bộ định tuyến mạng doanh nghiệp mạnh mẽ, hỗ trợ AC (Access Concentrator) với hiệu suất cao và bảo mật vượt trội. Thiết bị này giúp tối ưu hóa kết nối mạng, mở rộng quy mô linh hoạt và bảo vệ dữ liệu quan trọng, lý tưởng cho các tổ chức cần một giải pháp mạng đáng tin cậy và dễ dàng quản lý.
Ms Nhan:
- Kinh Doanh
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
Gửi Báo Giá
Hotline: 0933 719 613
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
×
HPE FlexNetwork MSR3046 AC (R9J04A) – Bộ Định Tuyến Mạng Doanh Nghiệp
HPE FlexNetwork MSR3046 AC (R9J04A) là bộ định tuyến mạng doanh nghiệp mạnh mẽ, được thiết kế để cung cấp kết nối nhanh chóng, bảo mật và hiệu quả cho các tổ chức yêu cầu mạng ổn định và dễ dàng mở rộng. Với khả năng hỗ trợ AC (Access Concentrator), MSR3046 AC là giải pháp lý tưởng cho các môi trường mạng đòi hỏi hiệu suất cao, bảo mật tối ưu và quản lý linh hoạt.
Đặc điểm nổi bật của HPE FlexNetwork MSR3046 AC (R9J04A):
- Hiệu suất vượt trội:
- MSR3046 AC mang lại hiệu suất mạng mạnh mẽ với khả năng xử lý băng thông cao, phù hợp cho các ứng dụng doanh nghiệp yêu cầu tốc độ truyền tải nhanh và độ trễ thấp.
- Thiết bị hỗ trợ AC giúp tối ưu hóa mạng, giảm thiểu sự gián đoạn và tăng cường kết nối giữa các thiết bị trong hạ tầng mạng.
- Bảo mật mạnh mẽ:
- MSR3046 AC tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như VPN, tường lửa, và xác thực người dùng, bảo vệ hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công và mối đe dọa từ bên ngoài.
- Tính năng mã hóa dữ liệu giúp bảo vệ thông tin quan trọng trong quá trình truyền tải qua mạng, đảm bảo sự an toàn cho các giao dịch và dữ liệu doanh nghiệp.
- Quản lý và giám sát dễ dàng:
- HPE cung cấp giao diện CLI và Web GUI, giúp các quản trị viên mạng dễ dàng cấu hình, giám sát và tối ưu hóa mạng.
- Các công cụ tự động hóa và cảnh báo giúp giảm thiểu các sự cố mạng, tăng cường hiệu quả quản lý và bảo trì hệ thống mạng.
- Khả năng mở rộng linh hoạt:
- MSR3046 AC hỗ trợ khả năng mở rộng linh hoạt, cho phép doanh nghiệp dễ dàng nâng cấp mạng khi cần thiết mà không gặp phải gián đoạn lớn.
- Với khả năng tích hợp nhiều cổng kết nối và hỗ trợ các giao thức mạng phổ biến, thiết bị dễ dàng hòa nhập vào các hệ thống mạng phức tạp và đáp ứng nhu cầu phát triển dài hạn.
- Tiết kiệm chi phí:
- Thiết bị tích hợp nhiều tính năng trong một sản phẩm duy nhất, giúp giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và các thiết bị mạng khác.
- HPE MSR3046 AC giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì dài hạn nhờ vào khả năng quản lý dễ dàng và tính năng tự động hóa.
Thông số kỹ thuật chính:
- Mã sản phẩm: R9J04A
- Cổng kết nối: AC, Ethernet
- Bảo mật: VPN, tường lửa, xác thực người dùng, mã hóa
- Giao thức hỗ trợ: OSPF, BGP, RIP
- Ứng dụng: Mạng doanh nghiệp, văn phòng chi nhánh, cơ sở từ xa
Lợi ích khi sử dụng HPE FlexNetwork MSR3046 AC (R9J04A):
- Kết nối mạnh mẽ và hiệu suất cao: Đảm bảo hiệu suất mạng ổn định, nhanh chóng và đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu cao.
- Bảo mật mạnh mẽ: Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
- Quản lý dễ dàng: Cung cấp các công cụ quản lý và giám sát mạng dễ sử dụng, giúp tối ưu hóa hoạt động mạng.
- Mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ mở rộng và nâng cấp mạng linh hoạt khi doanh nghiệp phát triển.
FlexNetwork MSR3046 AC Datasheet
I/O ports and slots | • 4 HMIM slots • 4 SIC slots • 9 RJ-45 10/100/1000 WAN ports (1 combo can be used as SFP WAN port) • 5 fixed 10GE SFP+ ports |
Additional ports and slots | • 2 power supply slots |
AP characteristics | |
Radios (via optional modules) | • 3G, 4G LTE |
Physical characteristics | |
Dimensions | • 44 x 48 x 8.81 cm • 2U height |
Weight | • 11.2 kg |
Memory and processor | • RISC, 10 cores @ 1.8 GHz, 1 GB flash capacity, 4 GB DDR3 SDRAM |
Mounting and enclosure | • Desktop or can be mounted in a EIA standard 19-inch telco rack when used with the rack-mount kit in the package |
Performance | |
Throughput | • up to 9 Mpps (64-byte packets) |
Routing table size | • 500000 entries (IPv4), 500000 entries (IPv6) |
Forwarding table size | • 500000 entries (IPv4), 500000 entries (IPv6) |
Environment | |
Operating temperature | • 32ºF to 113ºF (0ºC to 45ºC) |
Operating relative humidity | • 5% to 95%, noncondensing |
Nonoperating/Storage temperature | • -40ºF to 158ºF (-40ºC to 70ºC) |
Nonoperating/Storage relative humidity | • 5% to 95%, noncondensing |
Altitude | • up to 16,404 ft (5 km) |
Electrical characteristics | |
Frequency | • 50/60 Hz |
Maximum heat dissipation | • 218 BTU/hr. (229.99 kJ/hr.) |
Voltage | • 100-120 / 200-240 VAC, rated |
Maximum power rating | • 100 W |
Reliability | |
MTBF (years) | • 141.24 |
5/5
(1 Review)
Related Products
Added to wishlistRemoved from wishlist 0
Added to wishlistRemoved from wishlist 0
Added to wishlistRemoved from wishlist 0
Added to wishlistRemoved from wishlist 0
Added to wishlistRemoved from wishlist 0
There are no reviews yet.