FlexNetwork MSR3016 AC
HPE FlexNetwork MSR3016 AC (R8V32A) là bộ định tuyến doanh nghiệp hiệu suất cao, cung cấp khả năng kết nối linh hoạt với AC, bảo mật tối ưu và quản lý mạng dễ dàng. Với thiết kế mạnh mẽ và khả năng mở rộng cao, thiết bị này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa băng thông và duy trì mạng lưới ổn định, an toàn.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
HPE FlexNetwork MSR3016 AC (R8V32A) – Router Mạng Doanh Nghiệp
HPE FlexNetwork MSR3016 AC (R8V32A) là bộ định tuyến mạng doanh nghiệp hiệu suất cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối mạng ổn định, bảo mật và mở rộng linh hoạt cho các tổ chức vừa và lớn. Với khả năng hỗ trợ AC (Access Concentrator), thiết bị này tối ưu hóa băng thông, bảo mật và quản lý mạng dễ dàng, giúp doanh nghiệp duy trì một hệ thống mạng mạnh mẽ, hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật của HPE FlexNetwork MSR3016 AC (R8V32A):
- Hiệu suất vượt trội:
- MSR3016 AC hỗ trợ băng thông cao và khả năng kết nối mạng ổn định, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lưu lượng mạng và truyền tải dữ liệu hiệu quả.
- Thiết bị này lý tưởng cho các tổ chức có nhu cầu xử lý khối lượng dữ liệu lớn và các ứng dụng yêu cầu băng thông cao, như video conference, truyền tải dữ liệu lớn và các giao dịch trực tuyến.
- Bảo mật mạnh mẽ:
- HPE MSR3016 AC tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như VPN, tường lửa, xác thực người dùng và các công nghệ mã hóa, giúp bảo vệ mạng lưới và dữ liệu doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
- Cung cấp các lớp bảo vệ để đảm bảo an toàn cho thông tin và giao dịch trực tuyến, ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
- Quản lý và giám sát dễ dàng:
- HPE FlexNetwork MSR3016 AC cung cấp giao diện quản lý dễ sử dụng qua web và CLI, giúp các quản trị viên dễ dàng cấu hình, giám sát và tối ưu hóa mạng.
- Các công cụ tự động hóa và báo cáo giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì, đồng thời tăng cường hiệu quả quản lý mạng.
- Khả năng mở rộng linh hoạt:
- MSR3016 AC hỗ trợ khả năng mở rộng mạng linh hoạt, giúp doanh nghiệp dễ dàng nâng cấp và mở rộng hạ tầng mạng khi cần thiết mà không gặp phải gián đoạn.
- Tích hợp nhiều cổng kết nối và giao thức hỗ trợ, thiết bị này phù hợp với nhiều môi trường mạng khác nhau và có thể mở rộng để đáp ứng nhu cầu của các văn phòng chi nhánh hoặc các cơ sở từ xa.
- Tiết kiệm chi phí:
- Thiết bị tích hợp nhiều tính năng trong một sản phẩm duy nhất, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí đầu tư vào phần cứng và các thiết bị mạng khác.
- Giải pháp hiệu quả giúp tiết kiệm không gian và tối ưu hóa chi phí vận hành hạ tầng mạng.
Thông số kỹ thuật chính:
- Mã sản phẩm: R8V32A
- Cổng kết nối: AC
- Bảo mật: VPN, tường lửa, xác thực người dùng, mã hóa
- Giao thức hỗ trợ: OSPF, BGP, RIP
- Ứng dụng: Mạng doanh nghiệp, văn phòng chi nhánh, cơ sở từ xa
Lợi ích khi sử dụng HPE FlexNetwork MSR3016 AC (R8V32A):
- Kết nối mạnh mẽ và hiệu suất cao: Đảm bảo hệ thống mạng hoạt động ổn định và đáp ứng nhu cầu băng thông cao cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao.
- Bảo mật hàng đầu: Bảo vệ mạng lưới doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa và tấn công từ bên ngoài.
- Quản lý dễ dàng: Cung cấp giao diện quản lý trực quan giúp việc cấu hình và giám sát mạng trở nên đơn giản hơn.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: Dễ dàng nâng cấp và mở rộng mạng lưới khi doanh nghiệp phát triển mà không cần thay thế thiết bị.
HPE FlexNetwork MSR3016 AC (R8V32A) là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp yêu cầu bộ định tuyến mạng hiệu suất cao, bảo mật tối ưu và khả năng quản lý dễ dàng, giúp tối ưu hóa hiệu quả mạng và nâng cao khả năng hoạt động của tổ chức.
FlexNetwork MSR3016 AC Datasheet
I/O ports and slots | • 4 SIC slots • 4 RJ-45 10/100/1000 WAN ports (2 combo can be used as SFP WAN ports) • 2 SFP fixed Gigabit Ethernet WAN ports |
Additional ports and slots | – |
AP characteristics | |
Radios (via optional modules) | • 3G, 4G LTE |
Physical characteristics | |
Dimensions | • 44 x 36 x 4.36 cm • 1U height |
Weight | • 4.7 kg |
Memory and processor | • RISC, 4 cores @ 1.2 GHz, 512 MB NAND flash capacity, 2 GB DDR3 SDRAM |
Mounting and enclosure | • Desktop or can be mounted in a EIA standard 19-inch telco rack when used with the rack-mount kit in the package |
Performance | |
Throughput | • up to 2.2 Mpps (64-byte packets) |
Routing table size | • 500000 entries (IPv4), 500000 entries (IPv6) |
Forwarding table size | • 500000 entries (IPv4), 500000 entries (IPv6) |
Environment | |
Operating temperature | • 32ºF to 113ºF (0ºC to 45ºC) |
Operating relative humidity | • 5% to 95%, noncondensing |
Nonoperating/Storage temperature | • -40ºF to 158ºF (-40ºC to 70ºC) |
Nonoperating/Storage relative humidity | • 5% to 95%, noncondensing |
Altitude | • up to 16,404 ft (5 km) |
Electrical characteristics | |
Frequency | • 50/60 Hz |
Maximum heat dissipation | • 127 BTU/hr. (133.98 kJ/hr.) |
Voltage | • 100-120 / 200-240 VAC, rated |
Maximum power rating | • 100 W |
Reliability | |
MTBF (years) | • 75.17 |
There are no reviews yet.