FlexNetwork MSR2003X AC Router
HPE FlexNetwork MSR2003X AC Router (S0P10A) là bộ định tuyến mạng doanh nghiệp hiệu suất cao, hỗ trợ kết nối linh hoạt với AC và các tính năng bảo mật tiên tiến. Với khả năng tối ưu hóa băng thông, thiết bị này phù hợp cho các tổ chức có yêu cầu kết nối ổn định, bảo mật và dễ dàng quản lý, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mạng và giảm chi phí vận hành.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
HPE FlexNetwork MSR2003X AC Router (S0P10A) – Router Mạng Doanh Nghiệp
HPE FlexNetwork MSR2003X AC Router (S0P10A) là bộ định tuyến đa dịch vụ mạnh mẽ, được thiết kế cho các doanh nghiệp cần kết nối mạng linh hoạt, hiệu suất cao và bảo mật tối ưu. Với các tính năng vượt trội và khả năng mở rộng linh hoạt, thiết bị này giúp các tổ chức nâng cao hiệu quả hoạt động mạng trong các môi trường kinh doanh phức tạp.
Đặc điểm nổi bật của HPE FlexNetwork MSR2003X AC Router (S0P10A):
- Kết nối mạng hiệu suất cao:
- MSR2003X AC Router hỗ trợ kết nối mạnh mẽ và ổn định, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu về băng thông lớn và truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
- Thiết bị phù hợp cho các môi trường yêu cầu kết nối liên tục, bao gồm các văn phòng, chi nhánh và các tổ chức có hạ tầng mạng phức tạp.
- Tính năng bảo mật tiên tiến:
- HPE MSR2003X được tích hợp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như VPN, tường lửa, và xác thực người dùng để bảo vệ hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
- Đảm bảo an toàn cho dữ liệu và giao dịch mạng quan trọng, đồng thời bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng.
- Quản lý và tối ưu hóa mạng dễ dàng:
- HPE FlexNetwork MSR2003X cung cấp giao diện quản lý thân thiện và dễ sử dụng qua web và CLI, giúp các quản trị viên mạng dễ dàng cấu hình, giám sát và tối ưu hóa hệ thống mạng.
- Các công cụ quản lý tự động giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và tối đa hóa hiệu quả vận hành mạng.
- Khả năng mở rộng linh hoạt:
- MSR2003X AC Router hỗ trợ mở rộng mạng lưới doanh nghiệp một cách dễ dàng mà không gặp phải sự gián đoạn.
- Tích hợp các cổng kết nối linh hoạt và hỗ trợ nhiều giao thức mạng, thiết bị này giúp doanh nghiệp có thể mở rộng và nâng cấp hệ thống mạng khi cần thiết.
- Tiết kiệm chi phí và không gian:
- Thiết kế của HPE MSR2003X giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí đầu tư và bảo trì nhờ vào khả năng tích hợp nhiều tính năng trong một thiết bị duy nhất.
- Giúp tiết kiệm không gian và giảm thiểu số lượng thiết bị phần cứng cần thiết trong hạ tầng mạng của doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật chính:
- Mã sản phẩm: S0P10A
- Cổng kết nối: AC
- Bảo mật: VPN, tường lửa, xác thực người dùng
- Giao thức hỗ trợ: OSPF, BGP, RIP
- Ứng dụng: Mạng doanh nghiệp, văn phòng chi nhánh, cơ sở từ xa
Lợi ích khi sử dụng HPE FlexNetwork MSR2003X AC Router (S0P10A):
- Kết nối ổn định và hiệu suất cao: Đảm bảo mạng lưới doanh nghiệp luôn ổn định và đáp ứng yêu cầu truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
- Bảo mật mạnh mẽ: Giúp bảo vệ mạng lưới doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa và tấn công mạng từ bên ngoài.
- Quản lý dễ dàng: Các công cụ quản lý trực quan giúp việc cấu hình và giám sát mạng trở nên dễ dàng hơn.
- Mở rộng linh hoạt: Khả năng mở rộng hệ thống mạng mà không cần thay thế thiết bị khi có nhu cầu phát triển.
HPE FlexNetwork MSR2003X AC Router (S0P10A) là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một bộ định tuyến mạnh mẽ, bảo mật và dễ dàng quản lý để tối ưu hóa hiệu suất mạng và nâng cao hiệu quả hoạt động.
FlexNetwork MSR2003X AC Router Datasheet
I/O ports and slots | • 3 fixed 10GbE SFP+ ports, 2 combo ports (SFP or RJ45) and 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 LAN ports |
Additional ports and slots | • 1 RJ45 console port and 1 USB port 2.0 or 3.0 |
Physical characteristics | |
Dimensions (w x d x h) | • 360 x 300 x 44.2 mm |
Weight | • 3.1 kg |
Memory and processor | • Marvell ARM64 @ 2.2 GHz, 4 GB DRAM, 4 GB eMMC Flash |
Mounting and enclosure | • Mounts in an EIA standard 19-inch telco rack or equipment cabinet |
Performance | |
Throughput | • 4 Mpps |
Routing table size | • 300000 entries (IPv4), 300000 entries (IPv6) |
Forwarding table size | • 300000 entries (IPv4), 300000 entries (IPv6) |
Environment | |
Operating temperature | • 0~45˚C |
Operating relative humidity | • 5~95% no dew |
Non-operating/storage temp | • –40°C~70°C |
Non-operating/storage relative humidity | • 5~95% no dew |
Acoustic | • 37dBA |
Altitude | • Up to 5,000 ft (1.5 km) |
Electrical characteristics | |
Frequency | • 2.2 GHz |
Voltage | • 100~240 VAC; ~50/60 Hz |
Maximum power rating | • 54W |
Reliability—MTBF (years) | • 130 years |
There are no reviews yet.