FlexNetwork MSR1002X 4 AC
HPE FlexNetwork MSR1002X 4 AC (R8V33A) là bộ định tuyến đa dịch vụ mạnh mẽ, cung cấp 4 cổng AC, lý tưởng cho các doanh nghiệp cần kết nối mạng nhanh chóng, ổn định và bảo mật. Với hiệu suất vượt trội và khả năng mở rộng linh hoạt, thiết bị này giúp tối ưu hóa các ứng dụng mạng và đảm bảo kết nối không gián đoạn trong môi trường doanh nghiệp.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
HPE FlexNetwork MSR1002X 4 AC (R8V33A) – Router Mạng Doanh Nghiệp
HPE FlexNetwork MSR1002X 4 AC (R8V33A) là bộ định tuyến đa dịch vụ hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ yêu cầu kết nối mạng ổn định, hiệu quả và bảo mật. Với 4 cổng AC (Access Concentrator), thiết bị này cung cấp khả năng quản lý mạng linh hoạt, tối ưu hóa băng thông và nâng cao hiệu suất toàn bộ hệ thống mạng doanh nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của HPE FlexNetwork MSR1002X (R8V33A):
- Khả năng kết nối linh hoạt và mạnh mẽ:
- Thiết bị hỗ trợ 4 cổng AC, cung cấp giải pháp kết nối mạng dễ dàng và hiệu quả cho các doanh nghiệp có nhu cầu kết nối nhiều thiết bị mạng.
- Cung cấp băng thông ổn định và mạnh mẽ, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng truyền tải dữ liệu lớn và yêu cầu kết nối nhanh chóng.
- Quản lý và tối ưu hóa mạng:
- HPE MSR1002X hỗ trợ các giao thức quản lý mạng tiên tiến, giúp các quản trị viên dễ dàng cấu hình và giám sát hệ thống qua giao diện web hoặc CLI.
- Tính năng tự động hóa và tối ưu hóa lưu lượng mạng giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và tối đa hóa hiệu quả vận hành mạng.
- Bảo mật mạnh mẽ:
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật tiên tiến như VPN, tường lửa, và xác thực người dùng, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
- Thiết bị đảm bảo an toàn cho dữ liệu doanh nghiệp và bảo vệ các giao dịch trực tuyến khỏi các cuộc tấn công mạng.
- Khả năng mở rộng linh hoạt:
- HPE FlexNetwork MSR1002X được thiết kế với khả năng mở rộng mạng lưới dễ dàng, giúp các doanh nghiệp có thể nâng cấp hệ thống khi cần thiết mà không gặp phải sự gián đoạn.
- Hỗ trợ các kết nối LAN, WAN và các thiết bị ngoại vi, giúp doanh nghiệp linh hoạt mở rộng mạng lưới mà không cần thay thế thiết bị.
- Tiết kiệm chi phí:
- Với thiết kế tích hợp nhiều tính năng trong một thiết bị, HPE MSR1002X giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí đầu tư và bảo trì.
- Giải pháp hợp lý cho các doanh nghiệp yêu cầu kết nối mạng hiệu quả mà không cần đầu tư quá nhiều vào hạ tầng mạng phức tạp.
Thông số kỹ thuật chính:
- Mã sản phẩm: R8V33A
- Cổng kết nối: 4 cổng AC
- Bảo mật: VPN, tường lửa, xác thực người dùng
- Giao thức hỗ trợ: OSPF, BGP, RIP
- Ứng dụng: Mạng doanh nghiệp, văn phòng chi nhánh, cơ sở từ xa
Lợi ích khi sử dụng HPE MSR1002X (R8V33A):
- Kết nối mạng ổn định: Đảm bảo băng thông ổn định và nhanh chóng cho các ứng dụng doanh nghiệp quan trọng.
- Bảo mật cao: Bảo vệ dữ liệu và mạng lưới doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
- Quản lý dễ dàng: Giao diện quản lý trực quan, giúp các quản trị viên mạng dễ dàng cấu hình và giám sát hệ thống.
- Mở rộng linh hoạt: Dễ dàng mở rộng và nâng cấp hạ tầng mạng khi doanh nghiệp phát triển.
HPE FlexNetwork MSR1002X 4 AC (R8V33A) là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một bộ định tuyến mạnh mẽ, tiết kiệm chi phí và dễ dàng quản lý để đảm bảo kết nối mạng ổn định, hiệu quả và bảo mật.
FlexNetwork MSR1002X 4 AC Datasheet
I/O ports and slots | • 2 SIC slots • 1 RJ-45 autosensing 10/100/1000 WAN • 1 SFP fixed Gigabit Ethernet SFP port • 4 RJ-45 autosensing 10/100/1000 LAN • 1 serial port |
Additional ports and slots | • 1 USB 2.01 RJ-45 console port to access limited |
AP characteristics | |
Radios (via optional modules) | • 3G, 4G LTE |
Physical characteristics | |
Dimensions | • 36 x 30 x 4.42 cm (1U height) |
Weight | • 4.85 kg |
Memory and processor | • RISC @ 1.6 GHz, 1 GB DDR3 SDRAM, 256 MB flash |
Mounting and enclosure | • Desktop or can be mounted in a EIA standard 19-inch telco rack when used with the rack-mount kit in the package. |
Performance | |
Throughput | • Up to 500 Kpps (64-byte packets) |
Routing table size | • 90000 entries (IPv4), 90000 entries (IPV6) |
Forwarding table size | • 90000 entries (IPv4), 90000 entries (IPV6) |
Environment | |
Operating temperature | • 0°C to 45°C |
Operating relative humidity | • 5% to 95%, noncondensing |
Nonoperating/Storage temperature | • -40°C to 70°C |
Nonoperating/Storage relative humidity | • 5% to 95%, noncondensing |
Altitude | • Up to 5 km |
Electrical characteristics | |
Maximum heat dissipation | • 50/60 Hz |
Voltage | • 65 BTU/hr (68.58 kJ/hr) |
Maximum power rating | • 100 – 240 VAC, rated (Depending on power supply chosen) |
Frequency | • 30 W |
Reliability | |
MTBF (years) | • 71.81 |
There are no reviews yet.