EX3400
Juniper EX3400-24T là switch Layer 2/3 hiệu suất cao, lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với 24 cổng Gigabit Ethernet, hỗ trợ PoE+, và khả năng xếp chồng Virtual Chassis, EX3400 mang lại kết nối ổn định, khả năng mở rộng linh hoạt và quản lý mạng thông minh, đáp ứng nhu cầu của các hạ tầng mạng hiện đại.

Mr Minh:

Mr Luân:

WhatsApp:

Facebook:

Sales Engineer:

Juniper EX3400-24T: Switch Gigabit hiệu suất cao cho doanh nghiệp hiện đại
Juniper EX3400-24T là dòng switch hiệu suất cao thuộc lớp Layer 2/3, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cung cấp giải pháp kết nối mạng đáng tin cậy, mở rộng linh hoạt và dễ dàng quản lý. Với 24 cổng Gigabit Ethernet và tính năng hiện đại, EX3400 đáp ứng hoàn hảo nhu cầu xây dựng và nâng cấp hạ tầng mạng của các tổ chức.
Đặc điểm nổi bật của Juniper EX3400-24T
- Hiệu suất mạng vượt trội
- Cung cấp 24 cổng Gigabit Ethernet, đảm bảo tốc độ truyền tải cao và ổn định cho các thiết bị kết nối.
- Hỗ trợ khả năng chuyển mạch với băng thông lên đến 128 Gbps, giúp xử lý lưu lượng lớn một cách hiệu quả.
- Các tính năng Layer 2/3 như VLAN, STP, và định tuyến tĩnh giúp tăng cường khả năng kiểm soát và tối ưu hóa mạng.
- Tính năng Virtual Chassis tiên tiến
- Hỗ trợ xếp chồng Virtual Chassis lên đến 10 thiết bị, giúp quản lý dễ dàng như một switch duy nhất, phù hợp cho hạ tầng mạng mở rộng.
- Giảm thiểu độ phức tạp và tiết kiệm không gian triển khai trong các môi trường mạng lớn.
- Quản lý nguồn PoE+ hiệu quả
- Hỗ trợ chuẩn PoE+ với tổng công suất nguồn PoE lên đến 600W, cung cấp năng lượng cho các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP, và access point không dây.
- Đáp ứng nhu cầu kết nối và cấp nguồn cho nhiều thiết bị mà không cần bộ nguồn bổ sung.
- Tích hợp và quản lý dễ dàng
- Hỗ trợ hệ điều hành Junos OS mạnh mẽ, mang lại giao diện quản lý trực quan và nhiều tính năng tự động hóa.
- Tích hợp công cụ Juniper Mist Cloud để quản lý và giám sát từ xa, giúp nâng cao hiệu quả và tiết kiệm thời gian quản trị.
- Hỗ trợ giao thức quản lý chuẩn như SNMP, RMON và CLI, giúp tích hợp linh hoạt với các công cụ quản lý mạng hiện có.
- Độ bền và bảo mật cao
- Trang bị các tính năng bảo mật mạng như kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RADIUS, TACACS+) và bảo vệ mạng khỏi các tấn công DDoS.
- Thiết kế phần cứng chất lượng cao đảm bảo hoạt động ổn định trong các môi trường mạng yêu cầu độ tin cậy cao.
Lợi ích khi sử dụng Juniper EX3400-24T
- Hiệu suất vượt trội: Đảm bảo tốc độ và độ ổn định cho hạ tầng mạng của doanh nghiệp.
- Mở rộng linh hoạt: Virtual Chassis và PoE+ giúp mở rộng hệ thống dễ dàng, giảm chi phí triển khai.
- Quản lý thông minh: Công cụ quản lý từ xa và tích hợp dễ dàng giúp tối ưu hóa vận hành mạng.
- Bảo mật toàn diện: Các tính năng bảo mật mạng giúp bảo vệ dữ liệu và hệ thống trước các mối đe dọa.
Ứng dụng của Juniper EX3400-24T
- Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần xây dựng mạng LAN ổn định, hiệu suất cao.
- Văn phòng, trường học, và các tổ chức yêu cầu giải pháp switch hỗ trợ cấp nguồn cho nhiều thiết bị IoT.
- Các hạ tầng mạng cần mở rộng linh hoạt với khả năng quản lý tập trung qua Virtual Chassis.
Với Juniper EX3400-24T, doanh nghiệp có thể xây dựng hạ tầng mạng hiện đại, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh doanh trong dài hạn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các tổ chức muốn cân bằng giữa hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng.
EX3400 Datasheet
Total 10/100/1000BASE-T Ports | • 24 |
Uplinks | • 4 x 10GbE/GbE SFP+/SFP ports • 2 x 40GbE QSFP+ ports |
Airflow | • Front-to-back |
Power Supply Type | • AC |
Power Supply Rating (W) | • 150W |
Hardware Specifications | |
Switching Engine Model | • Store and forward |
DRAM | • 2 GB with ECC |
Flash | • 2 GB |
CPU | • Dual Core 1 GHz |
Port Density per System | • 24 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | • 144 Gbps (unidirectional)/288 Gbps (bidirectional) |
Software Specifications | |
Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps) (Maximum with 64 Byte Packets) | • 214 Mpps |
Layer 2 Features | • Maximum MAC addresses per system: 32,000 • Jumbo frames: 9216 bytes • Number of VLANs supported: 4,096 • Range of possible VLAN IDs: 1-4094 • Port-based VLAN • MAC-based VLAN • Voice VLAN • Layer 2 Protocol Tunneling (L2PT) • Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) • RVI (routed VLAN interface) • Persistent MAC (sticky MAC) • RSTP and VSTP running concurrently • IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP) • LLDP-MED with VoIP integration • IEEE 802.1ae Media Access Control Security (MACsec) • IEEE 802.1ak Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP) • IEEE 802.1br: Bridge Port Extension • IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol • IEEE 802.1p: CoS prioritization • IEEE 802.1Q-in-Q: VLAN stacking • IEEE 802.1Q: VLAN tagging • IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) • Number of MST instances supported: 64 • Number of VSTP instances supported: 510 • IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) • IEEE 802.1X: Port access control • IEEE 802.3: 10BASE-T • IEEE 802.3ab: 1000BASE-T • IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP) • IEEE 802.1ad Q-in-Q tunneling • IEEE 802.3ae: 10-Gigabit Ethernet • IEEE 802.3af: PoE • IEEE 802.3at: PoE+ • IEEE 802.3u: 100BASE-T • IEEE 802.3z: 1000BASE-X • IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control • Layer 3 VLAN-tagged subinterface • PVLAN support • Multicast VLAN routing • Adding/removing single tag • Filter-based SVLAN tagging • Flexible CoS (outer .1P marking) |
Layer 3 Features: IPv4 | • Maximum number of ARP entries: 16,000 • Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 14,000 prefixes; 36,000 host routes • Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 18,000 groups; 4,000 multicast routes • Routing Protocols: RIP v1/v2, OSPF v2 • Static routing • Layer 3 redundancy: VRRP • IP directed broadcast—traffic forwarding • Virtual router (VRF-Lite) supporting RIP, OSPF • Routing policy • Filter-based forwarding (FBF) • Unicast reverse-path forwarding |
Physical Specifications | |
Dimensions (W x H x D) | • Base unit: 44.1 x 4.37 x 35 cm • With power supply installed: 44.1 x 4.37 x 38.24 cm • With power supply and front module installed: 44.1 x 4.37 x 38.58 cm |
Backplane | • 160 Gbps (with QSFP+ ports) or 80 Gbps (with SFP+ ports) Virtual Chassis interconnect to link up to 10 switches as a single logical device |
System Weight | • No power supply or fan module): 4.76 kg maximum • With single power supply and two fan modules: 5.74 kg maximum • 150 W AC power supply: 0.65 kg • Fan module: 0.07 kg |
Environmental Ranges | • Operating temperature: 0° to 45° C • Storage temperature: -40° to 70° C • Operating altitude: up to 3048 m • Nonoperating altitude: up to 4877 m • Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing) • Relative humidity nonoperating: 0% to 95% (noncondensing) |
Tùy chọn License cho Switch Juniper EX3400-24T
S-EX-A-C2-P | Software, EX Series Advanced license, Class 2 (24 ports), Perpetual license for EX3400 24-port switches |
S-EX-P-C2-P | Software, EX Series Premium license, Class 2 (24 ports), Perpetual license for EX3400 24-port switches |
EX-24-EFL | Enhanced feature license for EX3400 24-port switches |
EX-24-AFL | Advanced feature license for EX3400-24T, and EX3400-24P switches |
EX-QFX-MACSEC-ACC4 | MACsec software license for EX3400, EX4300, and EX4200 access switches |
There are no reviews yet.