CloudEngine S5735-S48HS4XE-V2
CloudEngine S5735-S48HS4XE-V2 là switch Layer 3 hiệu suất cao, trang bị 48 cổng Gigabit PoE+ và 4 cổng uplink 10G SFP+. Thiết bị này lý tưởng cho các doanh nghiệp cần kết nối ổn định, bảo mật mạnh mẽ và khả năng mở rộng linh hoạt.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
CloudEngine S5735-S48HS4XE-V2: Switch 48 cổng Gigabit và 4 uplink 10G
CloudEngine S5735-S48HS4XE-V2 là switch Layer 3 cao cấp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu mạng tốc độ cao và bảo mật cho các doanh nghiệp vừa và lớn. Với 48 cổng Gigabit Ethernet PoE+ và 4 cổng uplink 10G SFP+, thiết bị này cung cấp giải pháp kết nối ổn định và khả năng mở rộng mạnh mẽ. Switch CloudEngine S5735-S48HS4XE-V2 lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu băng thông cao, từ trung tâm dữ liệu đến mạng văn phòng.
Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Số cổng:
- 48 cổng Gigabit Ethernet PoE+ (10/100/1000 Mbps) cung cấp năng lượng qua Ethernet cho các thiết bị như camera IP, điện thoại IP và các thiết bị mạng khác.
- 4 cổng uplink 10G SFP+ giúp kết nối mạng tốc độ cao, lý tưởng cho các yêu cầu truyền tải dữ liệu lớn.
- Hiệu suất:
- Băng thông chuyển mạch: 336 Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp: 132 Mpps.
- Khả năng Layer 3:
- Hỗ trợ các giao thức định tuyến như RIP, OSPF, BGP, cho phép tối ưu hóa và mở rộng mạng.
- Tính năng bảo mật:
- Tích hợp tính năng bảo mật cao như ACL, bảo vệ nguồn IP, và kiểm soát truy cập nâng cao, bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
- PoE (Power over Ethernet):
- Cung cấp tối đa 370W PoE cho các thiết bị ngoại vi, giảm thiểu việc cần thiết phải sử dụng nguồn điện riêng biệt.
- QoS (Chất lượng dịch vụ):
- Hỗ trợ phân loại và ưu tiên lưu lượng mạng, đảm bảo ứng dụng quan trọng luôn có băng thông đủ để hoạt động ổn định.
- Quản lý và giám sát:
- Hỗ trợ các giao thức quản lý như SNMP, CLI và Huawei CloudCampus giúp giám sát và cấu hình mạng hiệu quả.
Ưu điểm nổi bật:
- Hiệu suất vượt trội:
Cung cấp kết nối nhanh chóng và ổn định với băng thông rộng và tốc độ cao. - PoE+ mạnh mẽ:
Hỗ trợ cung cấp năng lượng cho các thiết bị kết nối, giảm thiểu sự cần thiết của các bộ nguồn riêng biệt. - Bảo mật toàn diện:
Tích hợp các tính năng bảo mật giúp bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng. - Quản lý dễ dàng:
Các công cụ quản lý mạng tiên tiến cho phép giám sát và tối ưu hóa hiệu suất mạng. - Khả năng mở rộng:
Thiết bị được thiết kế để mở rộng khi cần thiết, đáp ứng các yêu cầu phát triển trong tương lai.
Ứng dụng lý tưởng:
- Doanh nghiệp vừa và lớn: Đáp ứng các nhu cầu kết nối phức tạp và bảo mật cao.
- Mạng văn phòng: Cung cấp kết nối ổn định và hiệu suất cho các ứng dụng quan trọng như hội nghị video, chia sẻ tài liệu và lưu trữ đám mây.
- Trung tâm dữ liệu: Xử lý băng thông lớn và kết nối với các thiết bị ngoại vi qua PoE.
CloudEngine S5735-S48HS4XE-V2 là lựa chọn lý tưởng cho những môi trường mạng yêu cầu hiệu suất cao, bảo mật mạnh mẽ và khả năng mở rộng linh hoạt, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả và bảo vệ hạ tầng mạng trong thời gian dài.
CloudEngine S5735-S48HS4XE-V2 Datasheet
Fixed port | • 48 x GE SFP ports, 2 x DB50 ports, 4 x 10 GE SFP+ ports, 2 x 12GE stack ports |
Dimensions (H x W x D) | • 43.6 mm x 442 mm x 420 mm |
Chassis height | • 1 U |
Chassis weight (including packaging) | • 7.85 kg |
Power supply type | • 600 W PoE AC • 1000 W PoE AC • 1000 W PoE DC |
Rated voltage range | • AC input: 100 V AC to 240 V AC, 50/60 Hz • High-Voltage DC input: 240 V DC • DC input: -48 V DC to -60 V DC |
Maximum voltage range | • AC input: 90 V AC to 290 V AC, 45 Hz to 65 Hz • High-Voltage DC input: 190 V DC to 290 V DC • DC input: -38.4 V DC to -72 V DC |
Maximum power consumption | • 113.62 W (without PD) • 1998.52 W(with PD,PD Power consumption of :1710W) |
Noise | • Under normal temperature (sound power): 48.7dB (A) • Under high temperature (sound power): 55.8dB (A) • Under normal temperature (sound pressure): 36.7dB (A) |
Long-term operating temperature | • 0-1800 m altitude: -5°C to +50 °C • 1800-5000 m altitude: The operating temperature reduces by 1ºC every time the altitude increases by 220 m. |
Storage temperature | • -40°C to +70°C |
Relative humidity | • 5% to 95% (non-condensing) |
Surge protection specification (service port) | • NA |
Surge protection specification (power port) | • AC power port: ±6 kV in differential mode, ±6 kV in common mode • DC power port: ±2 kV in differential mode, ±4 kV in common mode |
Heat dissipation | • Air-cooled heat dissipation and intelligent speed adjustment |
There are no reviews yet.