CloudEngine S5735-L32ST4X-A1
CloudEngine S5735-L32ST4X-A1 là switch Layer 3 với 32 cổng GE và 4 cổng uplink 10GE SFP+, lý tưởng cho các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu yêu cầu băng thông cao và kết nối ổn định. Thiết bị này hỗ trợ tính năng bảo mật nâng cao, quản lý linh hoạt và khả năng mở rộng dễ dàng, giúp tối ưu hóa mạng và giảm chi phí vận hành.

Mr Minh:

Mr Luân:

WhatsApp:

Facebook:

Sales Engineer:

CloudEngine S5735-L32ST4X-A1 - Switch Gigabit Layer 3 Tốc Độ Cao
CloudEngine S5735-L32ST4X-A1 là switch Layer 3 từ Huawei, thiết kế mạnh mẽ dành cho các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu yêu cầu băng thông lớn, độ tin cậy và khả năng mở rộng vượt trội. Với 32 cổng GE và 4 cổng uplink 10GE SFP+, thiết bị này mang lại khả năng kết nối nhanh chóng, ổn định và cung cấp giải pháp bảo mật toàn diện cho hệ thống mạng phức tạp.
Thông số kỹ thuật nổi bật
- Cổng giao tiếp:
- 32 cổng GE (10/100/1000Base-T) giúp kết nối các thiết bị mạng hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng mạng doanh nghiệp.
- 4 cổng uplink 10GE SFP+ cung cấp kết nối băng thông cao và tốc độ lớn, đáp ứng nhu cầu lưu lượng dữ liệu cao.
- Tốc độ chuyển tiếp: 42 Mpps (triệu gói mỗi giây).
- Dung lượng chuyển mạch: 128 Gbps, đảm bảo truyền tải dữ liệu không bị gián đoạn và hiệu suất mạng cao.
Tính năng vượt trội
Hiệu suất mạnh mẽ và tốc độ cao:
- Với dung lượng chuyển mạch lớn và tốc độ chuyển tiếp vượt trội, S5735-L32ST4X-A1 đảm bảo cung cấp băng thông nhanh chóng và ổn định, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và độ trễ thấp trong các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu.
- Hỗ trợ các giao thức Layer 3 như OSPF, BGP, và RIP giúp tối ưu hóa khả năng định tuyến và điều phối lưu lượng.
Tính bảo mật toàn diện:
- Các tính năng bảo mật tiên tiến như ACL (Access Control List), chống tấn công DDoS, và xác thực qua 802.1X giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
- Hỗ trợ VPN và mã hóa lưu lượng giúp bảo vệ các kết nối từ xa và bảo mật thông tin nhạy cảm trong quá trình truyền tải.
Quản lý mạng linh hoạt và mở rộng:
- Hỗ trợ iStack, giúp kết nối nhiều switch thành một đơn vị quản lý duy nhất, giúp giảm chi phí và quản lý mạng hiệu quả.
- Tính năng VXLAN cho phép triển khai mạng ảo, tạo ra các kết nối linh hoạt và cải thiện hiệu suất trong các hệ thống mạng phức tạp.
Tiết kiệm năng lượng và hiệu quả:
- Công nghệ Energy Efficient Ethernet (EEE) giúp giảm tiêu thụ năng lượng khi không có lưu lượng mạng, góp phần giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
- Thiết kế tối ưu giúp duy trì hiệu suất cao trong suốt vòng đời sử dụng mà không cần bảo trì phức tạp.
Ứng dụng thực tế
- Mạng doanh nghiệp: CloudEngine S5735-L32ST4X-A1 là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần kết nối tốc độ cao, bảo mật mạnh mẽ và khả năng mở rộng linh hoạt.
- Trung tâm dữ liệu: Thiết bị này phù hợp cho các trung tâm dữ liệu yêu cầu băng thông lớn, khả năng xử lý lưu lượng cao và bảo mật cao.
- Mạng IoT: Thích hợp cho các hệ thống IoT với yêu cầu về kết nối ổn định và bảo mật thông tin.
Tại sao chọn CloudEngine S5735-L32ST4X-A1?
CloudEngine S5735-L32ST4X-A1 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu cần giải pháp mạng với hiệu suất cao, bảo mật mạnh mẽ và khả năng mở rộng linh hoạt. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này giúp tối ưu hóa chi phí vận hành và đảm bảo hệ thống mạng luôn ổn định, đáng tin cậy.
CloudEngine S5735-L32ST4X-A1 Datasheet
Physical specifications | |
Dimensions (H x W x D) | • 43.6 mm x 442 mm x 220 mm |
Chassis height | • 1 U |
Chassis weight (including packaging) | • 4.03 kg |
Fixed port | |
GE port | • 8 |
GE SFP pot | • 24 |
10GE port | • 4 |
Management port | |
Console port (RJ45) | • Supported |
USB Port | • USB 2.0 |
CPU | |
Frequency | • 1000 MHz |
Core | • 2 |
Storage | |
Memory (RAM) | • 512 MB |
Flash memory | • Hardware: 512 MB, of which 306 MB is available for users |
Power supply system | |
Power supply type | • Built-in AC |
Rated voltage range | • AC input : 100 V AC to 240 V AC, 50/60 Hz |
Maximum voltage range | • AC input: 90 V AC to 264 V AC, 47 Hz to 63 Hz • High-voltage DC input: 190 V DC to 290 V DC (meeting 240 V high-voltage DC certification) |
Maximum input current | • 2A |
Maximum power consumption of the device | • 66.8 W |
Power consumption in the case of 30% traffic load | • 53.2 W |
Power consumption in the case of 100% traffic load | • 54.3 W |
Heat dissipation system | |
Heat dissipation mode | • Air-cooled heat dissipation and intelligent fan speed adjustment |
Number of fan modules | • 2 |
Airflow | • Air flows in from the left side and front panel, exhausts from the right panel |
Maximum heat dissipation of the device (BTU/hour) | • 227.93 |
Environment parameters | |
Long-term operating temperature | • 0-1800 m altitude: -5°C to +50°C • 1800-5000 m altitude: The operating temperature reduces by 1ºC every time the altitude increases by 220 m. |
Short-term operating temperature | • 0-1800 m altitude: -5°C to +55°C • 1800-5000 m altitude: The operating temperature reduces by 1ºC every time the altitude increases by 220 m. |
Storage temperature | • -40°C to +70°C |
Relative humidity | • 5%-95%(non-condensing) |
Operating altitude | • 5000 m |
Noise under normal temperature (sound power) | • 46.8 dB(A) |
Noise under high temperature (sound power) | • 73.2 dB(A) |
Noise under normal temperature (sound pressure) | • 35 dB(A) |
Surge protection specification (RJ45 service port) | • ±7 kV in common mode |
Surge protection specification (power port) | • Differential mode: ± 6 kV • Common mode: ± 6 kV |
Reliability | |
MTBF (year) | • 58.44 |
MTTR (hour) | • 2 |
Availability | • > 0.99999 |
Certification | • EMC certification • Safety certification • Manufacturing certification |
There are no reviews yet.