CloudEngine S5735-L24PN4XE-AV2
CloudEngine S5735-L24PN4XE-AV2 sở hữu 24 cổng GE và 4 cổng uplink 10GE, tích hợp tính năng PoE+ cung cấp hiệu suất cao và khả năng cấp nguồn linh hoạt. Với bảo mật tiên tiến và quản lý thông minh, thiết bị lý tưởng cho văn phòng, IoT, và các ứng dụng mạng doanh nghiệp.

Mr Minh:

Mr Luân:

WhatsApp:

Facebook:

Sales Engineer:

CloudEngine S5735-L24PN4XE-AV2: Switch Gigabit 24 Cổng Hiệu Suất Cao
CloudEngine S5735-L24PN4XE-AV2 là một switch gigabit cao cấp được thiết kế để cung cấp hiệu suất mạnh mẽ, bảo mật tối ưu và khả năng mở rộng linh hoạt cho các doanh nghiệp hiện đại. Với 24 cổng GE và 4 cổng uplink 10GE, thiết bị này lý tưởng cho các mạng văn phòng, trung tâm dữ liệu, và các ứng dụng IoT, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe về kết nối và quản lý mạng.
Đặc điểm nổi bật:
Cấu hình cổng tối ưu:
- 24 cổng Gigabit Ethernet (GE) cung cấp kết nối nhanh và ổn định cho các thiết bị như máy tính, máy in, và các thiết bị IoT trong văn phòng.
- 4 cổng uplink 10GE SFP+ giúp liên kết mạng tốc độ cao và đảm bảo truyền tải dữ liệu lớn cho các ứng dụng mạng lõi.
Hiệu suất vượt trội:
- Hỗ trợ băng thông chuyển mạch lên đến 128 Gbps, giúp đảm bảo hoạt động mượt mà trong môi trường có lưu lượng lớn.
- Tốc độ chuyển tiếp lên đến 96 Mpps, đảm bảo quá trình xử lý gói tin nhanh chóng, không gián đoạn.
Tính năng PoE+ (Power over Ethernet):
- Hỗ trợ PoE+ giúp cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát, và điểm truy cập Wi-Fi, giúp giảm chi phí và tiết kiệm không gian dây cáp.
Quản lý thông minh và bảo mật:
- Hỗ trợ quản lý qua SNMP, CLI, và giao diện Huawei iMaster NCE, giúp đơn giản hóa việc giám sát và vận hành mạng.
- Các tính năng bảo mật nâng cao như kiểm soát truy cập người dùng (ACL), bảo vệ DDoS, và mã hóa bảo vệ dữ liệu giúp bảo vệ hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
Khả năng mở rộng linh hoạt:
- Hỗ trợ stacking (xếp chồng), cho phép mở rộng dễ dàng và tăng cường khả năng mở rộng mà không cần thay đổi phần cứng.
- Thiết bị tương thích với các giải pháp mạng đám mây và các ứng dụng IoT, giúp doanh nghiệp linh hoạt phát triển và tối ưu hóa các giải pháp công nghệ.
Ứng dụng thực tế:
CloudEngine S5735-L24PN4XE-AV2 phù hợp với các ứng dụng trong:
- Văn phòng doanh nghiệp vừa và nhỏ cần kết nối ổn định và hiệu quả.
- Hệ thống mạng IoT cho các ứng dụng như giám sát, điều khiển thông minh.
- Trung tâm dữ liệu hoặc các môi trường yêu cầu tốc độ truyền tải cao và bảo mật mạnh mẽ.
- Các môi trường mạng có nhu cầu cấp nguồn cho thiết bị qua cổng PoE+.
Thông số kỹ thuật chính:
- Băng thông chuyển mạch: 128 Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp: 96 Mpps.
- Nguồn điện: Hỗ trợ nguồn dự phòng linh hoạt (1+1).
- Tính năng PoE+: Cấp nguồn cho thiết bị qua Ethernet.
- Quản lý: SNMP, CLI, Huawei iMaster NCE.
- Kích thước: Dạng rack tiêu chuẩn, dễ lắp đặt và sử dụng.
Kết luận:
CloudEngine S5735-L24PN4XE-AV2 là một giải pháp switch lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một hệ thống mạng hiệu quả, linh hoạt và bảo mật. Với tính năng PoE+, hiệu suất mạnh mẽ, khả năng quản lý thông minh và độ tin cậy cao, thiết bị này sẽ giúp tối ưu hóa hạ tầng mạng và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển trong kỷ nguyên chuyển đổi số.
CloudEngine S5735-L24PN4XE-AV2 Datasheet
Fixed port | • 24 x 10/100/1000/2.5G Base-T ports (PoE+), 4 x 10 GE SFP+ ports, 2 stack ports |
Forwarding Performance | • 144 Mpps |
Switching Capacity | • 248 Gbps |
PoE | • Supported, PoE+ |
MAC Features | • In compliance with IEEE 802.1D • MAC address auto-learning and aging • Static, dynamic, and blackhole MAC address entries • Packet filtering based on source MAC addresses |
VLAN Features | • 4K VLANs • Voice VLAN • MUX VLAN • VLAN assignment based on MAC addresses, protocols, IP subnets, policies, and ports |
IP Routing | • Static route, RIPv1/v2, RIPng, OSPF, and OSPFv3 |
Dimensions (H x W x D) | • 43.6 mm x 442 mm x 420 mm |
Chassis height | • 1 U |
Chassis weight (including packaging) | • 6.89 kg |
Power supply type | • Built-in AC power |
Rated voltage range | • 100 V AC to 240 V AC, 50/60 Hz |
Maximum voltage range | • AC input: 90 V AC to 290 V AC, 45 Hz to 65 Hz |
Maximum power consumption | • 77.7 W (without PD) • 517.3 W(with PD,PD Power consumption of :400W) |
Noise | • Under normal temperature (sound power): 47.9dB (A) • Under high temperature (sound power): 60.9dB (A) • Under normal temperature (sound pressure): 34.22dB (A) |
Long-term operating temperature | • 0-1800 m altitude: -5°C to +50°C • 1800-5000 m altitude: The operating temperature reduces by 1ºC every time the altitude increases by 220 m. |
Storage temperature | • -40°C to +70°C |
Relative humidity | • 5% to 95% (non-condensing) |
Surge protection specification (power port) | • Differential mode: ± 6 kV • Common mode: ± 6 kV |
Heat dissipation | • Air-cooled heat dissipation and intelligent speed adjustment |
Physical security | • One Kensington lock slot, can be used to lock the device to mounting bracket |
There are no reviews yet.