Catalyst C1300-48P-4G
Catalyst C1300-48P-4G là switch Layer 2 mạnh mẽ với 48 cổng Gigabit PoE+ và 4 cổng uplink SFP, lý tưởng cho mạng doanh nghiệp. Thiết bị cung cấp khả năng cấp nguồn PoE+ tối đa 740W, bảo mật nâng cao và hiệu suất ổn định, phù hợp cho camera IP, VoIP, và Wi-Fi Access Point.

Mr Minh:

Mr Luân:

WhatsApp:

Facebook:

Sales Engineer:

Catalyst C1300-48P-4G: Switch PoE+ 48 Cổng, 4 Uplink SFP Hiệu Năng Cao

Catalyst C1300-48P-4G là switch Layer 2 cao cấp, được thiết kế đặc biệt cho hệ thống mạng doanh nghiệp yêu cầu kết nối ổn định, bảo mật cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Với 48 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+ và 4 cổng uplink SFP, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao như hệ thống camera IP, VoIP, và mạng Wi-Fi.
Đặc điểm nổi bật
- 48 cổng Gigabit Ethernet PoE+: Hỗ trợ cấp nguồn trực tiếp qua cổng mạng với công suất lên đến 30W mỗi cổng, phù hợp cho các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP, và Access Point.
- 4 cổng uplink SFP: Kết nối tốc độ cao với switch core hoặc các thiết bị mạng khác, hỗ trợ mở rộng hệ thống linh hoạt.
- Công suất PoE tổng: Đạt 740W, cho phép vận hành nhiều thiết bị sử dụng nguồn PoE cùng lúc.
- Bảo mật tối ưu: Tích hợp các tính năng bảo mật như ACL, VLAN, và QoS, giúp bảo vệ dữ liệu và kiểm soát lưu lượng mạng hiệu quả.
- Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ giao diện quản lý qua web, CLI, và các công cụ tập trung, giúp đơn giản hóa việc cấu hình và giám sát.
Ứng dụng thực tế
- Hệ thống giám sát an ninh: Kết nối và cấp nguồn cho nhiều camera IP, đảm bảo hoạt động ổn định 24/7.
- Doanh nghiệp lớn: Đáp ứng nhu cầu kết nối nhiều thiết bị trong môi trường văn phòng hiện đại.
- Hệ thống Wi-Fi doanh nghiệp: Kết nối và cấp nguồn cho Access Point, đảm bảo mạng không dây phủ sóng rộng.
Thông số kỹ thuật chính
- Cổng kết nối: 48 cổng RJ-45 Gigabit PoE+, 4 cổng uplink SFP.
- Công suất chuyển mạch: Lên đến 104 Gbps.
- Băng thông chuyển tiếp: 77,38 Mpps.
- Nguồn PoE: Tổng công suất 740W, hỗ trợ tối đa 30W/cổng.
- Kích thước: 44,5 x 28,5 x 4,5 cm.
- Trọng lượng: 4,8 kg.
Lợi ích khi sử dụng Catalyst C1300-48P-4G
- Tăng hiệu quả triển khai: Tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt với tính năng PoE+.
- Hiệu năng mạng vượt trội: Đáp ứng yêu cầu lưu lượng lớn mà vẫn đảm bảo độ trễ thấp.
- Độ tin cậy cao: Hỗ trợ bảo mật và quản lý nâng cao, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hệ thống mạng.
Catalyst C1300-48P-4G là giải pháp toàn diện, mang lại sự ổn định, bảo mật và hiệu quả tối đa cho hệ thống mạng doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu kết nối hiện đại và mở rộng trong tương lai.
Catalyst C1300-48P-4G Datasheet
Hardware | |
Total system ports | 52x Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 48x Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + Small Form-Factor Pluggable [SFP]) | 4x SFP |
Console port | Cisco standard RJ-45 console port and USB Type C port |
USB port | USB Type C port on the front panel of the switch for easy file and image management as well as console port |
802.3af PoE, 802.3at PoE+ | 375W (48 PoE ports) |
Flash | 512 MB |
CPU | ARM dual-core at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Packet buffer | 3 MB |
Buttons | Reset button |
Power consumption (worst case) | |
System power consumption (with PoE) | 110V=451.95W 220V=445.85W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 1542.12 |
Performance | |
Capacity in Millions of Packets Per Second (mpps) (64-byte packets) | 77.38 |
Switching capacity in Gigabits per second (Gbps) | 104.0 |
Management | Cisco Business Dashboard Cisco Business mobile app Cisco Network Plug and Play (PnP) agent Web user interface SNMP |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9000 bytes. The default MTU is 2000 bytes |
MAC table | 16,000 addresses |
Environmental | |
Unit dimensions | 445 x 350 x 44 mm (17.5 x 13.78 x 1.73 in) |
Unit weight | 5.43 kg (11.97 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz, internal |
Certifications | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
FAN (Number) | 1 |
There are no reviews yet.