81F
FortiGate 81F (FG-81F-BDL-950-12) là giải pháp firewall bảo mật mạnh mẽ của Fortinet, dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị cung cấp khả năng bảo vệ mạng toàn diện với các tính năng như ngăn chặn xâm nhập (IPS), VPN, antivirus, và web filtering. FortiGate 81F đảm bảo hiệu suất cao và bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng và các cuộc tấn công mạng tiềm ẩn.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
FortiGate 81F (FG-81F-BDL-950-12): Firewall Bảo Mật Mạng Doanh Nghiệp
FortiGate 81F (FG-81F-BDL-950-12) là một trong những thiết bị firewall tiên tiến của Fortinet, cung cấp giải pháp bảo mật mạnh mẽ và hiệu quả cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với thiết kế tối ưu hóa hiệu suất và tính năng bảo mật toàn diện, FortiGate 81F mang lại một giải pháp hoàn hảo cho các mạng doanh nghiệp cần bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng phức tạp.
Đặc điểm nổi bật của FortiGate 81F:
- Hiệu suất vượt trội: FortiGate 81F được trang bị FortiSecurity Processor (SPU), cho phép xử lý tốc độ cao với throughput firewall lên đến 10 Gbps và IPS throughput lên tới 1.4 Gbps. Thiết bị này đảm bảo bảo mật mạnh mẽ mà không làm giảm hiệu suất của hệ thống mạng.
- Bảo mật toàn diện: FortiGate 81F cung cấp các tính năng bảo mật đa lớp giúp bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công mạng tinh vi và phần mềm độc hại. Các tính năng nổi bật bao gồm:
- IPS (Intrusion Prevention System): Ngăn chặn các cuộc tấn công và xâm nhập mạng.
- Antivirus và Anti-Malware: Phát hiện và ngăn chặn virus, phần mềm độc hại và các mối đe dọa khác.
- Web Filtering: Kiểm soát và hạn chế truy cập vào các trang web không an toàn.
- VPN: Tạo kết nối VPN an toàn cho các nhân viên làm việc từ xa hoặc các văn phòng chi nhánh.
- Tích hợp bảo mật đám mây: FortiGate 81F cung cấp khả năng bảo vệ cho các ứng dụng và tài nguyên trên nền tảng đám mây công cộng, giúp doanh nghiệp duy trì bảo mật cho dữ liệu và ứng dụng đám mây.
- Quản lý dễ dàng: Với hệ điều hành FortiOS, FortiGate 81F cung cấp giao diện quản lý đơn giản và trực quan, giúp các quản trị viên dễ dàng thiết lập, cấu hình và giám sát các chính sách bảo mật. Các công cụ báo cáo chi tiết giúp phân tích và đánh giá hiệu quả bảo mật của hệ thống.
- Thiết kế tiết kiệm không gian: FortiGate 81F có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng triển khai tại các doanh nghiệp không có nhiều không gian lắp đặt thiết bị.
Thông số kỹ thuật chính:
- Firewall throughput: 10 Gbps
- IPS throughput: 1.4 Gbps
- VPN throughput: 1 Gbps (IPSec)
- SSL Inspection throughput: 400 Mbps
- Cổng kết nối: 10 x 1GE (RJ45), 1 x 1GE (SFP)
- Khả năng kết nối đồng thời: 1 triệu kết nối
- Kết nối VPN đồng thời: Lên đến 1,000 kết nối
- Trọng lượng: 1.2 kg
- Kích thước: 214 x 138 x 44 mm
Ứng dụng thực tế:
- Bảo mật mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ: FortiGate 81F là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một thiết bị bảo mật hiệu quả và dễ triển khai, bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
- Bảo vệ nhân viên làm việc từ xa: Cung cấp kết nối VPN an toàn, giúp bảo vệ kết nối của nhân viên làm việc từ xa hoặc các văn phòng chi nhánh.
- Bảo vệ ứng dụng và tài nguyên đám mây: Đảm bảo rằng các tài nguyên trên nền tảng đám mây công cộng được bảo vệ khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
Lợi ích khi sử dụng FortiGate 81F:
- Hiệu suất bảo mật cao mà không làm giảm tốc độ mạng.
- Bảo vệ toàn diện với các tính năng bảo mật tiên tiến như IPS, antivirus, và web filtering.
- Quản lý đơn giản qua giao diện người dùng thân thiện, giúp tiết kiệm thời gian cho các quản trị viên.
- Kết nối VPN bảo mật cho nhân viên làm việc từ xa hoặc các chi nhánh, đảm bảo sự an toàn cho tất cả các kết nối.
FortiGate 81F (FG-81F-BDL-950-12) là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần bảo vệ mạng và dữ liệu quan trọng với hiệu suất mạnh mẽ, dễ triển khai và quản lý.
81F Datasheet
Hardware Specifications | |
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs | 2 |
GE RJ45 Internal Ports | 6 |
GE RJ45 FortiLink Ports (Default) | 2 |
Bypass GE RJ45 Port Pair (WAN1 & Port1, default configuration) | – |
USB Ports 3.0 | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | 128GB |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput 2, 4 | 1 Gbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 | 900 Mbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/7 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3.23 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 10.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 45,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
SSL-VPN Throughput | 950 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 3 | 715 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)3 | 700 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 | 100,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 9 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 16 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 32 / 16 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) | 38.5 x 216 x 160 |
Weight | 1.1 lbs (2.4 kg) |
Form Factor | Desktop / Wall Mount / Rack Tray |
Operating Environment and Certifications | |
Input Rating | Dual power 12Vdc, 3A |
Power Required | Powered by 2 External DC Power Adapters, 100–240V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 13.5W / 16.5W |
Heat Dissipation | 56.30 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Các phụ kiện và Module dùng với FortiGate 81F
Accessories | SKU | Description |
AC power adaptor | SP-FG60E-PDC-5 | Pack of 5 AC power adaptors for FG/FWF 60E/61E, 60F/61F, 80E/81E and 80F/81F |
Rack Mount Tray | SP-RACKTRAY-02 | Rack mount tray for all FortiGate E series and F series desktop models |
Wall Mount Kit | SP-FG60F-MOUNT-20 | Pack of 20 wall mount kits for FG/FWF-40F series, FG/FWF-60F series, FG-80F, FG-81F and FG-80F-Bypass |
Transceivers | SKU | Description |
1 GE SFP RJ45 Transceiver Module | FN-TRAN-GC | 1 GE SFP RJ45 transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+slots. |
1 GE SFP SX Transceiver Module | FN-TRAN-SX | 1 GE SFP SX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots. |
1 GE SFP LX Transceiver Module | FN-TRAN-LX | 1 GE SFP LX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots. |
There are no reviews yet.