80F
FortiGate 80F (FG-80F-BDL-950-12) là giải pháp firewall mạnh mẽ của Fortinet, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với khả năng bảo mật toàn diện, bao gồm ngăn chặn xâm nhập, VPN, Antivirus, Web Filtering, và IPS, FortiGate 80F bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa mạng hiệu quả. Thiết bị này cung cấp hiệu suất vượt trội, dễ quản lý và bảo vệ an toàn cho hệ thống mạng doanh nghiệp.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
FortiGate 80F (FG-80F-BDL-950-12): Firewall Bảo Mật Doanh Nghiệp
FortiGate 80F (FG-80F-BDL-950-12) là giải pháp firewall tiên tiến của Fortinet, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với khả năng bảo mật mạnh mẽ và hiệu suất tối ưu, FortiGate 80F giúp bảo vệ mạng và dữ liệu của doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi. Thiết bị này cung cấp một loạt tính năng bảo mật toàn diện như ngăn chặn xâm nhập, VPN, antivirus, web filtering, và IPS, giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống và mạng của doanh nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
- Hiệu suất cao và tốc độ xử lý mạnh mẽ: FortiGate 80F được trang bị FortiSecurity Processor (SPU), mang lại khả năng xử lý nhanh chóng các tác vụ bảo mật như VPN, IPS, antivirus mà không làm giảm hiệu suất mạng. Thiết bị này hỗ trợ tường lửa với throughput lên đến 10 Gbps và IPS throughput đạt 3 Gbps, phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu bảo mật cao.
- Bảo mật toàn diện: FortiGate 80F cung cấp một loạt các tính năng bảo mật mạnh mẽ, bao gồm:
- Firewall: Ngăn chặn các cuộc tấn công và bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
- IPS (Intrusion Prevention System): Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
- Antivirus: Bảo vệ mạng khỏi các phần mềm độc hại và virus.
- Web Filtering: Kiểm soát và ngăn chặn truy cập vào các trang web không an toàn hoặc không phù hợp.
- VPN (Virtual Private Network): Cung cấp kết nối an toàn cho các nhân viên làm việc từ xa.
- Khả năng bảo mật ứng dụng đám mây: FortiGate 80F hỗ trợ bảo mật cho các ứng dụng và dữ liệu trên nền tảng đám mây công cộng như AWS, Azure và Google Cloud, giúp bảo vệ tài nguyên đám mây của doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa.
- Quản lý dễ dàng: FortiGate 80F sử dụng hệ điều hành FortiOS, giúp các quản trị viên dễ dàng quản lý và cấu hình các chính sách bảo mật. Giao diện quản lý trực quan, tính năng báo cáo chi tiết và khả năng giám sát mạnh mẽ giúp đơn giản hóa công việc quản lý.
- Kết nối VPN bảo mật: Hỗ trợ các kết nối VPN (IPSec và SSL) giúp bảo vệ các kết nối từ xa, đảm bảo tính bảo mật cho các nhân viên làm việc từ xa hoặc các chi nhánh.
- Khả năng mở rộng: FortiGate 80F có khả năng mở rộng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp. Thiết bị hỗ trợ các kết nối mạng phức tạp và có thể bảo vệ các ứng dụng di động cũng như các kết nối đám mây.
Thông số kỹ thuật chính
- Firewall throughput: 10 Gbps
- IPS throughput: 3 Gbps
- VPN throughput: 1.5 Gbps (IPSec)
- SSL Inspection throughput: 1 Gbps
- Cổng kết nối: 8 x 1GE (RJ45), 2 x 1GE (SFP)
- Kết nối VPN đồng thời: Lên đến 10,000 kết nối
- Khả năng kết nối đồng thời: 1 triệu kết nối
- Trọng lượng: 1.6 kg
- Kích thước: 263 x 198 x 44 mm
Ứng dụng thực tế
FortiGate 80F là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp bảo vệ hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công mạng và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Một số ứng dụng điển hình của FortiGate 80F bao gồm:
- Bảo mật mạng doanh nghiệp: Cung cấp lớp bảo mật đầu tiên cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài.
- Kết nối VPN bảo mật: Đảm bảo các kết nối từ xa của nhân viên hoặc các chi nhánh luôn an toàn.
- Bảo mật ứng dụng đám mây: Bảo vệ dữ liệu và ứng dụng trên các nền tảng đám mây như AWS và Azure.
- Kiểm soát web: Giúp ngăn chặn truy cập vào các trang web không an toàn và kiểm soát các hoạt động trực tuyến.
Lợi ích khi sử dụng FortiGate 80F
- Hiệu suất bảo mật vượt trội: FortiGate 80F cung cấp khả năng bảo mật mạnh mẽ mà không làm giảm tốc độ mạng.
- Giải pháp bảo mật toàn diện: Với các tính năng như IPS, VPN, antivirus, và web filtering, thiết bị này mang lại một lớp bảo vệ toàn diện cho doanh nghiệp.
- Quản lý dễ dàng: Giao diện quản lý thân thiện và tính năng báo cáo chi tiết giúp các quản trị viên dễ dàng giám sát và quản lý các chính sách bảo mật.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: FortiGate 80F có thể mở rộng để đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp, bảo vệ các kết nối và ứng dụng mới.
FortiGate 80F (FG-80F-BDL-950-12) là giải pháp firewall lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn bảo vệ mạng của mình khỏi các mối đe dọa mạng, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật cho các ứng dụng và dữ liệu quan trọng.
80F Datasheet
Hardware Specifications | |
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs | 2 |
GE RJ45 Internal Ports | 6 |
GE RJ45 FortiLink Ports (Default) | 2 |
Bypass GE RJ45 Port Pair (WAN1 & Port1, default configuration) | – |
USB Ports 3.0 | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | – |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput | 1 Gbps |
Threat Protection Throughput | 900 Mbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/7 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3.23 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 10.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 45,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
SSL-VPN Throughput | 950 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 715 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 700 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 100,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 9 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 16 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 96 / 48 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.6 x 8.5 x 7.0 |
Height x Width x Length (mm) | 40 x 216 x 178 |
Weight | 2.4 lbs (1.1 kg) |
Form Factor | Desktop / Wall Mount / Rack Tray |
Operating Environment and Certifications | |
Input Rating | Dual power 12Vdc, 3A |
Power Required | Powered by 2 External DC Power Adapters, 100–240V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 12.6W / 15.4W |
Heat Dissipation | 52.55 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Các phụ kiện và Module dùng với FortiGate 80F
Accessories | SKU | Description |
AC power adaptor | SP-FG60E-PDC-5 | Pack of 5 AC power adaptors for FG/FWF 60E/61E, 60F/61F, 80E/81E and 80F/81F |
Rack Mount Tray | SP-RACKTRAY-02 | Rack mount tray for all FortiGate E series and F series desktop models |
Wall Mount Kit | SP-FG60F-MOUNT-20 | Pack of 20 wall mount kits for FG/FWF-40F series, FG/FWF-60F series, FG-80F, FG-81F and FG-80F-Bypass |
Transceivers | SKU | Description |
1 GE SFP RJ45 Transceiver Module | FN-TRAN-GC | 1 GE SFP RJ45 transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+slots. |
1 GE SFP SX Transceiver Module | FN-TRAN-SX | 1 GE SFP SX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots. |
1 GE SFP LX Transceiver Module | FN-TRAN-LX | 1 GE SFP LX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots. |
There are no reviews yet.