61F
FortiGate 61F (FG-61F-BDL-950-12) là firewall thế hệ mới của Fortinet, thiết kế dành cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng chi nhánh. Với hiệu suất bảo mật mạnh mẽ, FortiGate 61F cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện bao gồm ngăn chặn xâm nhập, VPN, antivirus, và web filtering. Thiết bị này giúp bảo vệ mạng lưới khỏi các mối đe dọa trực tuyến đồng thời duy trì hiệu suất cao và dễ dàng quản lý.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
FortiGate 61F (FG-61F-BDL-950-12): Firewall Bảo Mật Mạng Doanh Nghiệp
FortiGate 61F (FG-61F-BDL-950-12) là giải pháp firewall mạng bảo mật cao cấp của Fortinet, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng chi nhánh, cung cấp khả năng bảo vệ mạng mạnh mẽ với hiệu suất vượt trội. FortiGate 61F cung cấp các tính năng bảo mật toàn diện, bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa ngày càng tinh vi như phần mềm độc hại, tấn công xâm nhập, và các cuộc tấn công qua Internet.
Đặc điểm nổi bật của FortiGate 61F:
- Hiệu suất vượt trội: FortiGate 61F sử dụng FortiSecurity Processor (SPU), giúp tối ưu hóa hiệu suất bảo mật mà không làm giảm tốc độ của mạng. Với throughput lên tới 10 Gbps cho firewall và 1.4 Gbps cho IPS, FortiGate 61F đảm bảo hệ thống bảo mật mạng luôn nhanh chóng và hiệu quả.
- Bảo mật toàn diện: Thiết bị này tích hợp nhiều tính năng bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa, bao gồm:
- IPS (Intrusion Prevention System): Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.
- Antivirus: Phát hiện và loại bỏ các virus, phần mềm độc hại, và các mối đe dọa khác.
- Web Filtering: Kiểm soát và ngăn chặn truy cập vào các trang web không an toàn.
- VPN: Tạo các kết nối VPN an toàn cho nhân viên làm việc từ xa hoặc các chi nhánh.
- Khả năng bảo vệ ứng dụng đám mây: FortiGate 61F có khả năng bảo vệ các ứng dụng và dữ liệu trên nền tảng đám mây công cộng, giúp doanh nghiệp bảo vệ tài nguyên đám mây một cách an toàn.
- Quản lý và giám sát dễ dàng: Sử dụng hệ điều hành FortiOS, FortiGate 61F cung cấp giao diện người dùng đơn giản và trực quan cho các quản trị viên, giúp dễ dàng thiết lập và theo dõi các chính sách bảo mật mạng. Các công cụ báo cáo chi tiết giúp đánh giá hiệu quả và tình trạng bảo mật của hệ thống.
- Thiết kế nhỏ gọn và dễ triển khai: Với kích thước nhỏ gọn và thiết kế dễ dàng triển khai, FortiGate 61F là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng chi nhánh không có nhiều không gian cho thiết bị phần cứng.
Thông số kỹ thuật chính:
- Firewall throughput: 10 Gbps
- IPS throughput: 1.4 Gbps
- VPN throughput: 1 Gbps (IPSec)
- SSL Inspection throughput: 400 Mbps
- Cổng kết nối: 10 x 1GE (RJ45), 1 x 1GE (SFP)
- Khả năng kết nối đồng thời: 1 triệu kết nối
- Kết nối VPN đồng thời: Lên đến 1,000 kết nối
- Trọng lượng: 1.2 kg
- Kích thước: 214 x 138 x 44 mm
Ứng dụng thực tế:
- Bảo mật mạng cho doanh nghiệp nhỏ: FortiGate 61F lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và các văn phòng chi nhánh cần bảo mật mạng tối ưu mà không làm giảm hiệu suất.
- Kết nối VPN bảo mật cho nhân viên từ xa: Cung cấp các kết nối VPN an toàn, bảo mật cho nhân viên làm việc từ xa hoặc các chi nhánh, đảm bảo mọi kết nối được mã hóa và bảo vệ.
- Bảo vệ dữ liệu đám mây: FortiGate 61F giúp bảo vệ các ứng dụng và dữ liệu trên các nền tảng đám mây công cộng, giúp bảo vệ các tài nguyên quan trọng khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
Lợi ích khi sử dụng FortiGate 61F:
- Hiệu suất bảo mật cao mà không ảnh hưởng đến tốc độ mạng.
- Tính năng bảo mật toàn diện giúp bảo vệ dữ liệu và các tài nguyên quan trọng của doanh nghiệp.
- Quản lý đơn giản nhờ vào giao diện người dùng thân thiện và các công cụ giám sát mạnh mẽ.
- Kết nối VPN bảo mật giúp bảo vệ kết nối của nhân viên làm việc từ xa hoặc các chi nhánh.
FortiGate 61F (FG-61F-BDL-950-12) là giải pháp bảo mật lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ muốn nâng cao khả năng bảo vệ mạng và dữ liệu với chi phí hợp lý và hiệu suất tối ưu.
61F Datasheet
Hardware Specifications | |
GE RJ45 WAN / DMZ Ports | 2 / 1 |
GE RJ45 Internal Ports | 5 |
GE RJ45 FortiLink Ports | 2 |
GE RJ45 PoE/+ Ports | – |
Wireless Interface | – |
Console Port | 1 |
USB Port | 1 |
Internal Storage | 1x 128 GB SSD |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput | 1 Gbps |
Threat Protection Throughput | 700 Mbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/6 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 4 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 9 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 700,000 |
New Sessions/Sec (TCP) | 35,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 500 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 750 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 400 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 55,000 |
Application Control Throughput | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 8 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 16 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 30 / 10 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions and Power | |
Height x Width x Length (inches) | 1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) | 38 x 216 x 160 |
Weight | 1.9 lbs (0.9 kg) |
Operating Environment and Certifications | |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz (External DC Power Adapter, 12 VDC) |
Maximum Current | 115V AC / 0.2A, 230V AC / 0.1A |
Total Available PoE Power Budget | N/A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 17.2 W / 18.7 W |
Heat Dissipation | 63.8 BTU/hr |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Tùy chọn phụ kiện FortiGate 61F
Accessories | SKU | Description |
AC Power Adaptor | SP-FG60E-PDC-5 | Pack of 5 AC power adaptors for FG/FWF 60E/61E, 60F/61F, and 80E/81E |
Rack Mount Tray | SP-RACKTRAY-02 | Rack mount tray for all FortiGate E series and F series desktop models are backwards compatible with SP-RackTray-01 |
Wall Mount Kit | SP-FG60F-MOUNT-20 | Pack of 20 wall mount kits for FG/FWF-60F and FG/FWF-80F series |
There are no reviews yet.