201F
FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12) là giải pháp firewall bảo mật mạnh mẽ, thiết kế cho doanh nghiệp vừa và lớn. Với hiệu suất cao và các tính năng bảo mật tiên tiến như IPS, VPN, antivirus và web filtering, FortiGate 201F giúp bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa, đồng thời duy trì hiệu suất và bảo mật tối ưu.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12): Firewall Bảo Mật Mạng Doanh Nghiệp
FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12) là thiết bị firewall bảo mật mạnh mẽ và hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp vừa và lớn. Với các tính năng bảo mật toàn diện và khả năng xử lý vượt trội, FortiGate 201F cung cấp sự bảo vệ mạnh mẽ chống lại các mối đe dọa mạng, từ tấn công DDoS đến các phần mềm độc hại, đồng thời hỗ trợ mạng và ứng dụng hoạt động hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật của FortiGate 201F:
- Hiệu suất mạnh mẽ:
- FortiGate 201F được trang bị FortiSecurity Processor (SPU) để cung cấp hiệu suất cao, giúp doanh nghiệp bảo vệ mạng mà không làm giảm tốc độ.
- Throughput Firewall lên đến 20 Gbps và Throughput IPS lên tới 3.2 Gbps, đảm bảo khả năng xử lý nhiều kết nối đồng thời với hiệu suất tối ưu.
- Tính năng bảo mật toàn diện:
- IPS (Intrusion Prevention System): Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng từ bên ngoài.
- VPN (Virtual Private Network): Cung cấp kết nối VPN an toàn cho người dùng làm việc từ xa hoặc các văn phòng chi nhánh.
- Antivirus và Anti-Malware: Ngăn ngừa virus và phần mềm độc hại, bảo vệ thiết bị mạng khỏi các mối đe dọa.
- Web Filtering: Giới hạn và kiểm soát truy cập vào các trang web không an toàn.
- SSL Inspection: Đảm bảo bảo mật đối với các kết nối SSL để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải.
- Quản lý và giám sát dễ dàng:
- FortiGate 201F sử dụng hệ điều hành FortiOS, giúp người quản trị dễ dàng cấu hình và giám sát các chính sách bảo mật từ giao diện quản lý đơn giản và dễ sử dụng.
- Tích hợp FortiCloud cho phép quản lý và báo cáo từ xa, mang lại khả năng giám sát bảo mật liên tục.
- Tính linh hoạt cao:
- FortiGate 201F hỗ trợ nhiều loại kết nối và cổng, bao gồm cổng 10 x 1GE RJ45 và 1 x 1GE SFP, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống mạng hiện tại của doanh nghiệp.
- Bảo vệ đám mây và ứng dụng:
- Bảo vệ các ứng dụng đám mây khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn, đảm bảo an toàn cho tài nguyên và dữ liệu của doanh nghiệp trên nền tảng đám mây công cộng.
Thông số kỹ thuật chính:
- Firewall Throughput: 20 Gbps
- IPS Throughput: 3.2 Gbps
- VPN Throughput: 2 Gbps (IPSec)
- SSL Inspection Throughput: 1.5 Gbps
- Cổng kết nối: 10 x 1GE (RJ45), 1 x 1GE (SFP)
- Khả năng kết nối đồng thời: 1.5 triệu kết nối
- Kết nối VPN đồng thời: Lên đến 2,000 kết nối
- Trọng lượng: 1.7 kg
- Kích thước: 220 x 162 x 44 mm
Lợi ích khi sử dụng FortiGate 201F:
- Bảo mật toàn diện: FortiGate 201F cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ giúp bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công từ ngoài.
- Hiệu suất tối ưu: Với khả năng xử lý cao, FortiGate 201F không làm giảm tốc độ của hệ thống, giúp duy trì hiệu quả công việc.
- Quản lý đơn giản: Giao diện quản lý thân thiện và các công cụ giám sát mạnh mẽ giúp người quản trị dễ dàng kiểm soát tình trạng bảo mật của mạng.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: Với khả năng kết nối cao và các cổng linh hoạt, thiết bị có thể dễ dàng mở rộng và tích hợp vào hạ tầng mạng hiện tại của doanh nghiệp.
Ứng dụng thực tế:
- Mạng doanh nghiệp lớn: FortiGate 201F là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp có mạng phức tạp và yêu cầu bảo mật cao.
- Bảo vệ các nhân viên làm việc từ xa: Thiết bị này cung cấp kết nối VPN an toàn, bảo vệ dữ liệu và tài nguyên khi nhân viên làm việc từ xa hoặc tại các chi nhánh.
- Bảo vệ tài nguyên đám mây: FortiGate 201F bảo vệ các ứng dụng và dữ liệu trên nền tảng đám mây công cộng, đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn.
FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12) là lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp cần một giải pháp firewall mạnh mẽ, hiệu suất cao và bảo mật toàn diện.
201F Datasheet
Hardware Specifications | ||
GE RJ45 Ports | 16 | |
GE RJ45 Management/HA | 1 / 1 | |
GE SFP Slots | 8 | |
10GE SFP+ FortiLink Slots (default) | 2 | |
10GE SFP+ Slots | 2 | |
USB Port | 1 | |
Console Port | 1 | |
Internal Storage | 1 x 480 GB SSD | |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | ||
IPS Throughput | 5 Gbps | |
NGFW Throughput | 3.5 Gbps | |
Threat Protection Throughput | 3 Gbps | |
System Performance | ||
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 27 / 27 / 11 Gbps | |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4.78 μs | |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 16.5 Mpps | |
Concurrent Sessions (TCP) | 3 Million | |
New Sessions/Second (TCP) | 280,000 | |
Firewall Policies | 10,000 | |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 13 Gbps | |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 | |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 | |
SSL-VPN Throughput | 2 Gbps | |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 | |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 4 Gbps | |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 3,500 | |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 300,000 | |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 13 Gbps | |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 20 Gbps | |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 | |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 64 | |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 256 / 128 | |
Maximum Number of FortiTokens | 5,000 | |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering | |
Dimensions | ||
Height x Width x Length (inches) | 1.73 x 17.01 x 13.47 | |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 432 x 342 | |
Form Factor (supports EIA / non-EIA standards) | Ear Mount, 1 RU | |
Weight | 10.14 lbs (4.6 kg) | |
Environment | ||
Power Required | 100–240V AC, 50-60 Hz | |
Maximum Current | 100V / 2A, 240V / 1.2A | |
Power Consumption (Average / Maximum) | 104.52 W / 121.94 W | |
Heat Dissipation | 436.98 BTU/h | |
Redundant Power Supplies | ✔ | |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) | |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) | |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) | |
Humidity | 20–90% non-condensing | |
Noise Level | 49.9 dBA | |
Compliance | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI | |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN, IPv6 |
Tùy chọn Module quang SFP cho Firewall FortiGate 201F
1 GE SFP LX transceiver module | FN-TRAN-LX | 1 GE SFP LX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots. |
1 GE SFP RJ45 transceiver module | FN-TRAN-GC | 1 GE SFP RJ45 transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+slots. |
1 GE SFP SX transceiver module | FN-TRAN-SX | 1 GE SFP SX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots. |
10 GE SFP+ RJ45 transceiver module | FN-TRAN-SFP+GC | 10 GE SFP+ RJ45 transceiver module for systems with SFP+ slots. |
10 GE SFP+ transceiver module, short range | FN-TRAN-SFP+SR | 10 GE SFP+ transceiver module, short range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots. |
10 GE SFP+ transceiver module, long range | FN-TRAN-SFP+LR | 10 GE SFP+ transceiver module, long range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots. |
10 GE SFP+ transceivers, extended range | FN-TRAN-SFP+ER | 10 GE SFP+ transceiver module, extended range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots. |
There are no reviews yet.