101F
FortiGate 101F (FG-101F-BDL-950-12) là giải pháp firewall bảo mật mạnh mẽ cho doanh nghiệp vừa và lớn, cung cấp hiệu suất cao với các tính năng bảo mật toàn diện như IPS, VPN, antivirus, và web filtering. Thiết bị giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa tinh vi, đảm bảo kết nối an toàn và bảo mật tài nguyên quan trọng.
Mr Minh: - Kinh Doanh
Mr Luân: - Kinh Doanh
WhatsApp: - Tư Vấn Giải Pháp
Facebook: - Hỗ Trợ Đơn Hàng
Sales Engineer: - 0989 544 978
FortiGate 101F (FG-101F-BDL-950-12): Firewall Bảo Mật Mạng Doanh Nghiệp
FortiGate 101F (FG-101F-BDL-950-12) là thiết bị firewall tiên tiến của Fortinet, được thiết kế để bảo vệ mạng doanh nghiệp vừa và lớn khỏi các mối đe dọa mạng phức tạp. Với hiệu suất vượt trội và các tính năng bảo mật toàn diện, FortiGate 101F là giải pháp lý tưởng cho các tổ chức yêu cầu bảo mật mạng cao, khả năng mở rộng và quản lý đơn giản.
Đặc điểm nổi bật của FortiGate 101F:
- Hiệu suất cao và khả năng xử lý mạnh mẽ:
- FortiGate 101F được trang bị FortiSecurity Processor (SPU), mang lại hiệu suất cao với throughput firewall lên đến 20 Gbps và IPS throughput lên tới 3.3 Gbps, đảm bảo bảo vệ mạng hiệu quả mà không làm giảm tốc độ.
- Tính năng bảo mật toàn diện:
- IPS (Intrusion Prevention System): Ngăn chặn các cuộc tấn công và xâm nhập mạng.
- Antivirus và Anti-Malware: Phát hiện và ngăn chặn virus, phần mềm độc hại, và các mối đe dọa khác.
- Web Filtering: Kiểm soát và hạn chế truy cập vào các trang web không an toàn.
- VPN: Cung cấp kết nối VPN an toàn cho các nhân viên làm việc từ xa hoặc các văn phòng chi nhánh.
- SSL Inspection: Đảm bảo bảo mật đối với các giao dịch SSL để ngăn chặn các cuộc tấn công ẩn trong các kết nối mã hóa.
- Quản lý và giám sát dễ dàng: FortiGate 101F hỗ trợ FortiOS, hệ điều hành mạnh mẽ của Fortinet, giúp người quản trị dễ dàng cấu hình và quản lý các chính sách bảo mật. Giao diện quản lý đơn giản và các báo cáo chi tiết giúp giám sát hiệu quả tình trạng bảo mật của hệ thống.
- Bảo mật đám mây: FortiGate 101F cung cấp khả năng bảo vệ các ứng dụng và tài nguyên đám mây, giúp doanh nghiệp duy trì bảo mật toàn diện cho các dịch vụ đám mây công cộng.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: Thiết bị này dễ dàng tích hợp vào hạ tầng mạng của doanh nghiệp, với khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu bảo mật trong môi trường mạng ngày càng phức tạp và phát triển.
Thông số kỹ thuật chính:
- Firewall throughput: 20 Gbps
- IPS throughput: 3.3 Gbps
- VPN throughput: 2 Gbps (IPSec)
- SSL Inspection throughput: 1.5 Gbps
- Cổng kết nối: 10 x 1GE (RJ45), 1 x 1GE (SFP)
- Khả năng kết nối đồng thời: 1.5 triệu kết nối
- Kết nối VPN đồng thời: Lên đến 2,000 kết nối
- Trọng lượng: 1.6 kg
- Kích thước: 220 x 162 x 44 mm
Lợi ích khi sử dụng FortiGate 101F:
- Hiệu suất bảo mật mạnh mẽ: Với khả năng xử lý cao, FortiGate 101F bảo vệ mạng mà không làm giảm tốc độ hệ thống.
- Bảo vệ toàn diện: Các tính năng như IPS, antivirus, web filtering, và VPN đảm bảo bảo mật mạng và tài nguyên.
- Quản lý dễ dàng: Giao diện người dùng đơn giản và các báo cáo chi tiết giúp giảm thiểu thời gian quản trị.
- Bảo mật đám mây: Giúp bảo vệ tài nguyên đám mây công cộng khỏi các mối đe dọa.
Ứng dụng thực tế:
- Bảo mật mạng doanh nghiệp lớn: FortiGate 101F lý tưởng cho các tổ chức yêu cầu giải pháp bảo mật mạng mạnh mẽ và hiệu quả.
- Bảo vệ nhân viên làm việc từ xa: Cung cấp kết nối VPN an toàn, giúp bảo vệ dữ liệu và thông tin của nhân viên làm việc từ xa hoặc tại các văn phòng chi nhánh.
- Bảo mật tài nguyên đám mây: FortiGate 101F bảo vệ các tài nguyên và ứng dụng trên nền tảng đám mây công cộng khỏi các mối đe dọa.
FortiGate 101F (FG-101F-BDL-950-12) là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp bảo mật mạnh mẽ, hiệu quả và dễ triển khai.
101F Datasheet
Hardware Specifications | |
GE RJ45 Ports | 12 |
GE RJ45 Management/HA /DMZ Ports | 1 / 2 / 1 |
GE SFP Slots | 4 |
10 GE SFP+ Slots | 2 |
GE RJ45 WAN Ports | 2 |
GE RJ45 or SFP Shared Ports | 4 |
USB Port | 1 |
Console Port | 1 |
Internal Storage | 1x 480 GB SSD |
Included Transceivers | 0 |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 2.6 Gbps |
NGFW Throughput 2, 4 | 1.6 Gbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 | 1 Gbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 20 / 18 / 10 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 5 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 15 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 56,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 | 11.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 |
SSL-VPN Throughput | 750 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 | 1 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 | 1,800 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 | 135,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 | 2.2 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 15 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 5,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.73 x 17 x 10 |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 432 x 254 |
Form Factor | Rack Mount, 1 RU |
Weight | 7.56 lbs (3.43 kg) |
Environment | |
Power Required | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Maximum Current | 100V / 1A, 240V / 0.5A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 35.3 W / 39.1 W |
Heat Dissipation | 121.13 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 40.4 dBA |
Compliance | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6 |
Tùy chọn Module quang SFP cho Firewall FortiGate FG-101F
1 GE SFP LX transceiver module | FN-TRAN-LX | 1 GE SFP LX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots. |
1 GE SFP RJ45 transceiver module | FN-TRAN-GC | 1 GE SFP RJ45 transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+slots. |
1 GE SFP SX transceiver module | FN-TRAN-SX | 1 GE SFP SX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots. |
10 GE SFP+ transceiver module, short range | FN-TRAN-SFP+SR | 10 GE SFP+ transceiver module, short range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots. |
There are no reviews yet.